lampoon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lampoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài nói hoặc văn bản giễu cợt ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A speech or text lampooning someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Lampoon'
-
"The magazine published a lampoon of the latest political scandal."
"Tạp chí đã xuất bản một bài giễu cợt về vụ bê bối chính trị mới nhất."
-
"The article was a scathing lampoon of the current administration."
"Bài báo là một sự giễu cợt gay gắt về chính quyền hiện tại."
-
"He used his art to lampoon the excesses of consumer culture."
"Anh ấy đã sử dụng nghệ thuật của mình để chế giễu sự thái quá của văn hóa tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lampoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lampoon
- Verb: lampoon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lampoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lampoon thường mang tính chất châm biếm, trào phúng, nhằm mục đích chế giễu hoặc chỉ trích một cách hài hước, đôi khi cay độc. Nó khác với satire ở chỗ thường tập trung vào một cá nhân hoặc sự kiện cụ thể hơn, trong khi satire có phạm vi rộng hơn và có thể mang tính đạo đức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ đối tượng bị chế giễu: 'a lampoon of the president'. ‘on’ có thể sử dụng tương tự hoặc để chỉ về chủ đề: 'a lampoon on political corruption'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lampoon'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the comedian did lampoon the president's policies so cleverly!
|
Chà, diễn viên hài đã châm biếm các chính sách của tổng thống một cách khéo léo! |
| Phủ định |
Alas, they didn't lampoon the ridiculous proposal, which was a missed opportunity.
|
Ôi, họ đã không châm biếm đề xuất lố bịch, thật là một cơ hội bị bỏ lỡ. |
| Nghi vấn |
Hey, did the magazine lampoon that celebrity's outrageous behavior?
|
Này, tạp chí có châm biếm hành vi thái quá của người nổi tiếng đó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech, a relentless lampoon of the current administration, drew both laughter and criticism.
|
Bài phát biểu của anh ấy, một sự châm biếm không ngừng về chính quyền hiện tại, đã thu hút cả tiếng cười và sự chỉ trích. |
| Phủ định |
She didn't intend to lampoon, but her comments, taken out of context, seemed harshly satirical.
|
Cô ấy không có ý định châm biếm, nhưng những bình luận của cô ấy, bị lấy ra khỏi ngữ cảnh, có vẻ châm biếm một cách gay gắt. |
| Nghi vấn |
Did the comedian, known for his biting lampoon of political figures, go too far this time?
|
Có phải diễn viên hài, nổi tiếng với những lời châm biếm cay độc về các nhân vật chính trị, đã đi quá xa lần này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the comedian lampoons the president, the audience will laugh.
|
Nếu diễn viên hài châm biếm tổng thống, khán giả sẽ cười. |
| Phủ định |
If the movie doesn't lampoon social issues, it won't be as popular.
|
Nếu bộ phim không châm biếm các vấn đề xã hội, nó sẽ không được phổ biến bằng. |
| Nghi vấn |
Will the newspaper publish a lampoon if the politician makes another mistake?
|
Liệu tờ báo có đăng một bài châm biếm nếu chính trị gia mắc thêm sai lầm nữa không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper often lampoons politicians.
|
Tờ báo thường xuyên châm biếm các chính trị gia. |
| Phủ định |
Only after the comedian had finished his set did the audience realize how harshly he had lampooned the president.
|
Chỉ sau khi diễn viên hài kết thúc phần trình diễn của mình, khán giả mới nhận ra anh ta đã châm biếm tổng thống gay gắt như thế nào. |
| Nghi vấn |
Should the magazine lampoon such sensitive topics, it risks losing readers.
|
Nếu tạp chí châm biếm những chủ đề nhạy cảm như vậy, nó có nguy cơ mất độc giả. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian lampoons the politician's policies in his stand-up routine.
|
Diễn viên hài châm biếm các chính sách của chính trị gia trong tiết mục độc thoại của mình. |
| Phủ định |
The newspaper does not lampoon the celebrity's recent actions.
|
Tờ báo không châm biếm những hành động gần đây của người nổi tiếng. |
| Nghi vấn |
Does the satire magazine often lampoon current events?
|
Tạp chí trào phúng có thường châm biếm các sự kiện hiện tại không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political cartoonist often lampoons the president in his drawings.
|
Họa sĩ biếm họa chính trị thường chế giễu tổng thống trong các bức vẽ của mình. |
| Phủ định |
The newspaper does not lampoon every politician; they focus on those making controversial decisions.
|
Tờ báo không chế giễu mọi chính trị gia; họ tập trung vào những người đưa ra các quyết định gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Who lampooned the CEO's disastrous marketing campaign?
|
Ai đã chế giễu chiến dịch marketing thảm họa của CEO? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper will lampoon the politician's ridiculous policies tomorrow.
|
Tờ báo sẽ châm biếm những chính sách lố bịch của chính trị gia vào ngày mai. |
| Phủ định |
The comedian is not going to lampoon the president during his stand-up routine.
|
Diễn viên hài sẽ không châm biếm tổng thống trong tiết mục hài độc thoại của mình. |
| Nghi vấn |
Will they lampoon the celebrity's recent scandal on the late-night show?
|
Liệu họ có châm biếm vụ bê bối gần đây của người nổi tiếng trên chương trình đêm khuya không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian has been lampooning the president for months, and the audience loves it.
|
Diễn viên hài đã và đang châm biếm tổng thống trong nhiều tháng, và khán giả rất thích điều đó. |
| Phủ định |
The newspaper hasn't been lampooning the local politicians as much since the new editor arrived.
|
Tờ báo đã không còn châm biếm các chính trị gia địa phương nhiều kể từ khi biên tập viên mới đến. |
| Nghi vấn |
Has the late-night show been lampooning current events effectively lately?
|
Chương trình khuya đã và đang châm biếm các sự kiện hiện tại một cách hiệu quả gần đây phải không? |