satyr
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satyr'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong thần thoại Hy Lạp, một thành viên của một lớp các vị thần rừng dâm dục, say xỉn. Trong nghệ thuật, chúng được mô tả là những người đàn ông có tai và đuôi dê.
Definition (English Meaning)
In Greek mythology, one of a class of lustful, drunken woodland gods. In art, they are represented as men with ears and tails of a goat.
Ví dụ Thực tế với 'Satyr'
-
"The satyr chased the nymph through the woods."
"Thần satyr đuổi theo nữ thần qua khu rừng."
-
"The painting depicted a satyr playing a flute."
"Bức tranh mô tả một vị thần satyr đang chơi sáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satyr'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: satyr
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satyr'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Satyr thường được miêu tả là những sinh vật vui vẻ, thích rượu, âm nhạc và khiêu vũ. Chúng thường đi cùng với Dionysus (Bacchus), vị thần của rượu và sự hoan lạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satyr'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He saw a satyr in the woods, didn't he?
|
Anh ấy đã thấy một thần rừng satyr trong rừng, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't satyrs, are they?
|
Họ không phải là những thần rừng satyr, phải không? |
| Nghi vấn |
Is that creature a satyr, isn't it?
|
Sinh vật kia có phải là một thần rừng satyr không, phải không? |