(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satyr
C1

satyr

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thần dê satyr
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satyr'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thần thoại Hy Lạp, một thành viên của một lớp các vị thần rừng dâm dục, say xỉn. Trong nghệ thuật, chúng được mô tả là những người đàn ông có tai và đuôi dê.

Definition (English Meaning)

In Greek mythology, one of a class of lustful, drunken woodland gods. In art, they are represented as men with ears and tails of a goat.

Ví dụ Thực tế với 'Satyr'

  • "The satyr chased the nymph through the woods."

    "Thần satyr đuổi theo nữ thần qua khu rừng."

  • "The painting depicted a satyr playing a flute."

    "Bức tranh mô tả một vị thần satyr đang chơi sáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satyr'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: satyr
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faun(Thần Faunus (trong thần thoại La Mã, tương đương với satyr))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần thoại Hy Lạp

Ghi chú Cách dùng 'Satyr'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Satyr thường được miêu tả là những sinh vật vui vẻ, thích rượu, âm nhạc và khiêu vũ. Chúng thường đi cùng với Dionysus (Bacchus), vị thần của rượu và sự hoan lạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satyr'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He saw a satyr in the woods, didn't he?
Anh ấy đã thấy một thần rừng satyr trong rừng, đúng không?
Phủ định
They aren't satyrs, are they?
Họ không phải là những thần rừng satyr, phải không?
Nghi vấn
Is that creature a satyr, isn't it?
Sinh vật kia có phải là một thần rừng satyr không, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)