lustful
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lustful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện những ham muốn tình dục mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Having or showing strong sexual desires.
Ví dụ Thực tế với 'Lustful'
-
"He gave her a lustful look."
"Anh ta nhìn cô ta với ánh mắt đầy ham muốn."
-
"The novel was criticized for its lustful depictions of women."
"Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì những mô tả đầy ham muốn về phụ nữ."
-
"His eyes were filled with lustful intent."
"Ánh mắt anh ta chứa đầy ý định ham muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lustful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lustful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lustful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lustful' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ ham muốn tình dục không kiểm soát, thường hướng đến sự thỏa mãn cá nhân mà không quan tâm đến cảm xúc hoặc đạo đức. Nó khác với 'passionate' (đam mê) ở chỗ 'passionate' có thể bao gồm cả tình yêu và sự gắn bó, trong khi 'lustful' chỉ tập trung vào ham muốn thể xác. 'Sensual' (gợi cảm) thiên về sự tận hưởng các giác quan một cách tinh tế, không nhất thiết liên quan đến ham muốn tình dục mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lustful'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't been so lustful when he first met her; perhaps things would be different now.
|
Tôi ước anh ấy đã không quá dâm đãng khi lần đầu gặp cô ấy; có lẽ mọi thứ bây giờ đã khác. |
| Phủ định |
If only she weren't so lustful, she wouldn't find herself in such complicated situations.
|
Giá như cô ấy không quá dâm đãng, cô ấy đã không rơi vào những tình huống phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
If only he could control his lustful desires, would he be happier?
|
Giá như anh ta có thể kiểm soát những ham muốn dâm đãng của mình, liệu anh ta có hạnh phúc hơn không? |