(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scalar
B2

scalar

noun

Nghĩa tiếng Việt

vô hướng đại lượng vô hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scalar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng chỉ có độ lớn và không có hướng. Nó được mô tả hoàn toàn bằng độ lớn của nó.

Definition (English Meaning)

A quantity that has magnitude but no direction. It is completely described by its magnitude.

Ví dụ Thực tế với 'Scalar'

  • "Temperature is a scalar quantity."

    "Nhiệt độ là một đại lượng scalar."

  • "The program uses scalar variables to store simple numerical data."

    "Chương trình sử dụng các biến scalar để lưu trữ dữ liệu số đơn giản."

  • "A scalar field assigns a scalar value to every point in space."

    "Một trường scalar gán một giá trị scalar cho mỗi điểm trong không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scalar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scalar
  • Adjective: scalar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Scalar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và vật lý, 'scalar' đối lập với 'vector', vốn có cả độ lớn và hướng. Ví dụ, nhiệt độ là một đại lượng scalar, còn vận tốc là một đại lượng vector.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ loại đại lượng hoặc thuộc tính mà scalar đại diện. Ví dụ: 'a scalar of temperature'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scalar'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magnitude of the force is a scalar quantity.
Độ lớn của lực là một đại lượng vô hướng.
Phủ định
That measurement isn't a scalar value; it has direction.
Đo lường đó không phải là một giá trị vô hướng; nó có hướng.
Nghi vấn
Is temperature a scalar property?
Nhiệt độ có phải là một thuộc tính vô hướng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The physicist described the quantity as a scalar.
Nhà vật lý mô tả đại lượng đó là một đại lượng vô hướng.
Phủ định
The program did not process the data as scalar values.
Chương trình đã không xử lý dữ liệu như các giá trị vô hướng.
Nghi vấn
Did the function return a scalar result?
Hàm có trả về một kết quả vô hướng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This effect is as scalar as that one.
Hiệu ứng này có tính chất vô hướng tương đương với hiệu ứng kia.
Phủ định
This transformation is not as scalar as we thought.
Phép biến đổi này không vô hướng như chúng ta nghĩ.
Nghi vấn
Is this value as scalar as the previous one?
Giá trị này có vô hướng như giá trị trước đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)