scalar
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scalar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng chỉ có độ lớn và không có hướng. Nó được mô tả hoàn toàn bằng độ lớn của nó.
Definition (English Meaning)
A quantity that has magnitude but no direction. It is completely described by its magnitude.
Ví dụ Thực tế với 'Scalar'
-
"Temperature is a scalar quantity."
"Nhiệt độ là một đại lượng scalar."
-
"The program uses scalar variables to store simple numerical data."
"Chương trình sử dụng các biến scalar để lưu trữ dữ liệu số đơn giản."
-
"A scalar field assigns a scalar value to every point in space."
"Một trường scalar gán một giá trị scalar cho mỗi điểm trong không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scalar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scalar
- Adjective: scalar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scalar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học và vật lý, 'scalar' đối lập với 'vector', vốn có cả độ lớn và hướng. Ví dụ, nhiệt độ là một đại lượng scalar, còn vận tốc là một đại lượng vector.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ loại đại lượng hoặc thuộc tính mà scalar đại diện. Ví dụ: 'a scalar of temperature'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scalar'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magnitude of the force is a scalar quantity.
|
Độ lớn của lực là một đại lượng vô hướng. |
| Phủ định |
That measurement isn't a scalar value; it has direction.
|
Đo lường đó không phải là một giá trị vô hướng; nó có hướng. |
| Nghi vấn |
Is temperature a scalar property?
|
Nhiệt độ có phải là một thuộc tính vô hướng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The physicist described the quantity as a scalar.
|
Nhà vật lý mô tả đại lượng đó là một đại lượng vô hướng. |
| Phủ định |
The program did not process the data as scalar values.
|
Chương trình đã không xử lý dữ liệu như các giá trị vô hướng. |
| Nghi vấn |
Did the function return a scalar result?
|
Hàm có trả về một kết quả vô hướng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This effect is as scalar as that one.
|
Hiệu ứng này có tính chất vô hướng tương đương với hiệu ứng kia. |
| Phủ định |
This transformation is not as scalar as we thought.
|
Phép biến đổi này không vô hướng như chúng ta nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is this value as scalar as the previous one?
|
Giá trị này có vô hướng như giá trị trước đó không? |