(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scandalmongering
C1

scandalmongering

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tung tin đồn thất thiệt lan truyền tin đồn nhảm gây xì căng đan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scandalmongering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc lan truyền những lời đồn đại, tin đồn và thông tin giật gân mang tính chất gây xì căng đan.

Definition (English Meaning)

Relating to the spreading of scandalous claims, gossip, and rumors.

Ví dụ Thực tế với 'Scandalmongering'

  • "The newspaper was criticized for its scandalmongering headlines."

    "Tờ báo bị chỉ trích vì những tiêu đề giật gân mang tính chất gây xì căng đan."

  • "The politician accused his opponent of scandalmongering."

    "Chính trị gia cáo buộc đối thủ của mình lan truyền tin đồn thất thiệt."

  • "She refused to participate in the scandalmongering surrounding the celebrity's divorce."

    "Cô ấy từ chối tham gia vào việc lan truyền tin đồn xung quanh vụ ly hôn của người nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scandalmongering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scandalmongering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

truthfulness(tính trung thực)
honesty(sự thật thà)

Từ liên quan (Related Words)

yellow journalism(báo lá cải)
fake news(tin giả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Scandalmongering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động cố ý lan truyền thông tin sai lệch hoặc phóng đại sự thật để gây tổn hại danh tiếng của người khác. Khác với 'gossip' (tán gẫu), 'scandalmongering' nhấn mạnh vào mục đích gây tổn hại và thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scandalmongering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)