scandalmongering
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scandalmongering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến việc lan truyền những lời đồn đại, tin đồn và thông tin giật gân mang tính chất gây xì căng đan.
Definition (English Meaning)
Relating to the spreading of scandalous claims, gossip, and rumors.
Ví dụ Thực tế với 'Scandalmongering'
-
"The newspaper was criticized for its scandalmongering headlines."
"Tờ báo bị chỉ trích vì những tiêu đề giật gân mang tính chất gây xì căng đan."
-
"The politician accused his opponent of scandalmongering."
"Chính trị gia cáo buộc đối thủ của mình lan truyền tin đồn thất thiệt."
-
"She refused to participate in the scandalmongering surrounding the celebrity's divorce."
"Cô ấy từ chối tham gia vào việc lan truyền tin đồn xung quanh vụ ly hôn của người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scandalmongering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scandalmongering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scandalmongering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động cố ý lan truyền thông tin sai lệch hoặc phóng đại sự thật để gây tổn hại danh tiếng của người khác. Khác với 'gossip' (tán gẫu), 'scandalmongering' nhấn mạnh vào mục đích gây tổn hại và thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scandalmongering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.