yellow journalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yellow journalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức báo chí khai thác, bóp méo, hoặc phóng đại tin tức để tạo ra sự giật gân và thu hút độc giả.
Definition (English Meaning)
Journalism that exploits, distorts, or exaggerates the news to create sensations and attract readers.
Ví dụ Thực tế với 'Yellow journalism'
-
"The newspaper was criticized for its reliance on yellow journalism to boost sales."
"Tờ báo bị chỉ trích vì dựa vào báo chí lá cải để tăng doanh số."
-
"Yellow journalism flourished in the late 19th century with the rivalry between Pulitzer and Hearst."
"Báo chí lá cải phát triển mạnh mẽ vào cuối thế kỷ 19 với sự cạnh tranh giữa Pulitzer và Hearst."
-
"The article was a clear example of yellow journalism, full of exaggerations and unsubstantiated claims."
"Bài báo là một ví dụ điển hình của báo chí lá cải, đầy rẫy những sự phóng đại và tuyên bố vô căn cứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yellow journalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yellow journalism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yellow journalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Yellow journalism thường tập trung vào những câu chuyện giật gân, các vụ bê bối, hoặc tin đồn, thay vì đưa tin một cách khách quan và chính xác. Nó thường sử dụng tiêu đề lớn, hình ảnh gây sốc, và ngôn ngữ cảm tính để lôi kéo độc giả. Sự khác biệt chính giữa yellow journalism và báo chí chính thống là sự thiếu trung thực, tính khách quan và trách nhiệm trong việc xác minh thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yellow journalism'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper was often accused of yellow journalism during the election campaign.
|
Tờ báo thường xuyên bị cáo buộc đưa tin theo kiểu báo lá cải trong chiến dịch bầu cử. |
| Phủ định |
The editor insisted that their reporting was not yellow journalism, but a genuine attempt to inform the public.
|
Biên tập viên khẳng định rằng cách đưa tin của họ không phải là báo lá cải, mà là một nỗ lực chân thành để thông báo cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Did the public believe the article was yellow journalism, or did they see it as legitimate reporting?
|
Công chúng có tin rằng bài báo là báo lá cải hay họ xem nó là một bài báo hợp pháp? |