(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological scarcity
C1

psychological scarcity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khan hiếm tâm lý cảm giác khan hiếm nhận thức về sự khan hiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological scarcity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên kiến nhận thức, trong đó mọi người đánh giá cao hơn những thứ được coi là khan hiếm, ngay cả khi chúng không thực sự khan hiếm về mặt khách quan. Nhận thức này có thể bị thao túng để gây ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

A cognitive bias where people place a higher value on things that are perceived as scarce, even if they are not objectively so. This perception can be manipulated to influence consumer behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological scarcity'

  • "Marketers often use psychological scarcity to create a sense of urgency."

    "Các nhà tiếp thị thường sử dụng sự khan hiếm tâm lý để tạo ra cảm giác cấp bách."

  • "The 'limited-time offer' is a classic example of psychological scarcity."

    "'Ưu đãi có thời hạn' là một ví dụ điển hình về sự khan hiếm tâm lý."

  • "Consumers are more likely to purchase a product when they believe it is in short supply due to psychological scarcity."

    "Người tiêu dùng có nhiều khả năng mua một sản phẩm hơn khi họ tin rằng sản phẩm đó đang khan hiếm do sự khan hiếm tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological scarcity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perceived scarcity(sự khan hiếm được nhận thức)
artificial scarcity(sự khan hiếm nhân tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

abundance(sự dồi dào)
plenty(sự phong phú)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological scarcity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với sự khan hiếm thực tế (actual scarcity), sự khan hiếm tâm lý tập trung vào cảm giác và nhận thức về sự thiếu hụt. Nó thường được sử dụng trong marketing để thúc đẩy hành động nhanh chóng từ phía khách hàng. Ví dụ, các chiến thuật như 'chỉ còn vài sản phẩm' hoặc 'khuyến mãi chỉ diễn ra trong 24 giờ' tạo ra sự khan hiếm tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'scarcity of': Chỉ sự khan hiếm của cái gì đó. Ví dụ: 'the psychological scarcity of time'. * 'scarcity in': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự khan hiếm trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'scarcity in resources'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological scarcity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)