(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scarlet
B2

scarlet

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đỏ tươi đỏ son
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarlet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu đỏ tươi, thường có sắc cam nhẹ.

Definition (English Meaning)

Of a brilliant red color, often with a slightly orange tinge.

Ví dụ Thực tế với 'Scarlet'

  • "She wore a scarlet dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ tươi đến bữa tiệc."

  • "The poppy fields were a sea of scarlet."

    "Những cánh đồng hoa anh túc là một biển màu đỏ tươi."

  • "The cardinal's robes were a rich scarlet."

    "Áo choàng của vị hồng y có màu đỏ tươi đậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scarlet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pale(nhợt nhạt)
dull(xỉn màu)

Từ liên quan (Related Words)

red(đỏ)
color(màu sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Scarlet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scarlet thường được dùng để mô tả màu đỏ tươi, rực rỡ, đôi khi mang ý nghĩa trang trọng hoặc gợi cảm. So với 'red' thông thường, 'scarlet' có sắc thái mạnh mẽ và ấn tượng hơn. 'Crimson' cũng là một màu đỏ, nhưng thường đậm hơn và hơi ngả về phía tím so với 'scarlet'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in' với 'scarlet', thường để chỉ vật gì đó có màu đỏ tươi. Ví dụ: 'dressed in scarlet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarlet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)