scarred
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarred'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang vết sẹo; bị tổn thương bởi một trải nghiệm trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
Marked with a scar or scars; damaged by a past experience.
Ví dụ Thực tế với 'Scarred'
-
"He was scarred by his childhood experiences."
"Anh ấy đã bị tổn thương bởi những trải nghiệm thời thơ ấu của mình."
-
"His face was scarred from the accident."
"Khuôn mặt anh ấy có sẹo do tai nạn."
-
"The experience left her scarred for life."
"Trải nghiệm đó đã để lại vết sẹo trong cô ấy suốt đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scarred'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: scar
- Adjective: scarred
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scarred'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'scarred' có thể mô tả cả nghĩa đen (vết sẹo vật lý) và nghĩa bóng (vết sẹo tinh thần, cảm xúc). Khi mô tả về mặt cảm xúc, nó ngụ ý một sự tổn thương sâu sắc và lâu dài do một sự kiện hoặc trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ. Sự khác biệt giữa 'scarred' và 'damaged' là 'scarred' nhấn mạnh vào dấu vết còn lại và sự ảnh hưởng liên tục, trong khi 'damaged' chỉ đơn thuần nói đến sự hư hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'scarred' mang nghĩa bị tổn thương bởi một cái gì đó, ta dùng 'by' hoặc 'from'. Ví dụ: 'scarred by the war', 'scarred from the accident'. 'By' thường được sử dụng khi tác nhân gây ra vết sẹo là chủ động hoặc có ý thức, còn 'from' thường được sử dụng khi tác nhân là thụ động hoặc là một sự kiện tự nhiên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarred'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.