(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scentless
B2

scentless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không mùi vô hương không tỏa hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scentless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có mùi; không tỏa hương.

Definition (English Meaning)

Having no scent; odorless.

Ví dụ Thực tế với 'Scentless'

  • "Some flowers are scentless, relying on visual cues to attract pollinators."

    "Một số loài hoa không có mùi thơm, mà dựa vào tín hiệu thị giác để thu hút côn trùng thụ phấn."

  • "The cleaning product was marketed as scentless to appeal to people with allergies."

    "Sản phẩm tẩy rửa được quảng cáo là không mùi để thu hút những người bị dị ứng."

  • "The scientist used a scentless solvent to conduct the experiment."

    "Nhà khoa học đã sử dụng một dung môi không mùi để tiến hành thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scentless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scentless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

odorless(không mùi)
unscented(không có mùi thơm)

Trái nghĩa (Antonyms)

fragrant(thơm ngát)
scented(có mùi thơm)
odorous(có mùi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Hóa học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Scentless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scentless' thường được dùng để mô tả các vật thể, chất hoặc sinh vật không có mùi hoặc mùi của chúng quá nhẹ đến mức không thể nhận biết được. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của mùi hương, khác với 'faintly scented' (có mùi nhẹ) hoặc 'odorless' (có thể mang nghĩa không có mùi khó chịu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scentless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)