(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odorous
B2

odorous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có mùi bốc mùi hôi thối nồng nặc mùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mùi, phát ra mùi, đặc biệt là mùi khó chịu; có hương thơm hoặc hôi thối.

Definition (English Meaning)

Having or emitting an odor, especially an unpleasant one; fragrant or malodorous.

Ví dụ Thực tế với 'Odorous'

  • "The landfill was odorous, and residents complained about the smell."

    "Bãi rác bốc mùi hôi thối, và cư dân phàn nàn về mùi này."

  • "The factory emitted an odorous gas."

    "Nhà máy thải ra một loại khí có mùi."

  • "The market was odorous with the smell of spices and fish."

    "Khu chợ nồng nặc mùi gia vị và cá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: odorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Odorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'odorous' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ mùi khó chịu, hôi thối. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được dùng để chỉ mùi hương nồng nàn, đậm đà, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn. Cần phân biệt với 'fragrant', 'aromatic' (thơm thoang thoảng, dễ chịu) và 'pungent' (nồng, cay).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

‘Odorous with’ thường dùng để miêu tả vật gì đó có mùi đặc trưng của thứ gì đó. Ví dụ: ‘The air was odorous with the scent of jasmine.’ ‘Odorous of’ mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odorous'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden was odorous: the scent of roses, lilies, and jasmine filled the air.
Khu vườn đầy hương thơm: mùi hương hoa hồng, hoa loa kèn và hoa nhài tràn ngập không khí.
Phủ định
The laboratory wasn't odorous: stringent protocols ensured all fumes were contained, maintaining a neutral environment.
Phòng thí nghiệm không có mùi: các quy trình nghiêm ngặt đảm bảo tất cả các khói được giữ lại, duy trì một môi trường trung tính.
Nghi vấn
Was the market odorous: a mix of spices, fruits, and fresh seafood creating a unique sensory experience?
Khu chợ có mùi không: một sự pha trộn của gia vị, trái cây và hải sản tươi sống tạo ra một trải nghiệm giác quan độc đáo?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The odorous cheese filled the refrigerator.
Miếng phô mai có mùi nồng nặc lấp đầy tủ lạnh.
Phủ định
The air was not odorous, thankfully.
Thật may mắn là không khí không có mùi khó chịu.
Nghi vấn
Is the waste container odorous?
Thùng chứa chất thải có mùi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the factory had not released those chemicals, the river would not be so odorous now.
Nếu nhà máy không thải ra những hóa chất đó, dòng sông đã không có mùi khó chịu đến vậy.
Phủ định
If the garbage truck had come on time, the street wouldn't be odorous now.
Nếu xe chở rác đến đúng giờ, con đường đã không có mùi khó chịu đến vậy.
Nghi vấn
If the chef had cleaned the kitchen properly, would the restaurant be odorous now?
Nếu đầu bếp đã dọn dẹp nhà bếp đúng cách, nhà hàng có còn bốc mùi bây giờ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the laboratory was odorous.
Cô ấy nói rằng phòng thí nghiệm có mùi.
Phủ định
He said that the garbage bin was not odorous yesterday.
Anh ấy nói rằng thùng rác không có mùi hôm qua.
Nghi vấn
She asked if the kitchen had been odorous before she cleaned it.
Cô ấy hỏi liệu nhà bếp có mùi trước khi cô ấy dọn dẹp nó không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The laboratory had an odorous atmosphere due to the chemical experiments.
Phòng thí nghiệm có bầu không khí nặng mùi do các thí nghiệm hóa học.
Phủ định
Why wasn't the flower shop odorous, despite all the blooming roses?
Tại sao cửa hàng hoa không có mùi thơm, mặc dù có rất nhiều hoa hồng đang nở?
Nghi vấn
What made the garbage can so odorous?
Điều gì làm cho thùng rác có mùi như vậy?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garbage bin was odorous yesterday because it hadn't been emptied.
Thùng rác đã có mùi khó chịu ngày hôm qua vì nó chưa được đổ.
Phủ định
The flowers were not odorous after the frost.
Những bông hoa đã không có mùi thơm sau trận sương giá.
Nghi vấn
Was the kitchen odorous after you cooked fish?
Nhà bếp có mùi khó chịu sau khi bạn nấu cá không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my neighbor's garden weren't so odorous in the summer; it's overwhelming.
Tôi ước vườn của hàng xóm không quá nồng nặc mùi hương vào mùa hè; nó quá sức chịu đựng.
Phủ định
If only the factory's emissions weren't so odorous; it's affecting the air quality.
Giá mà khí thải của nhà máy không quá nặng mùi; nó đang ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
Nghi vấn
I wish I could get used to the odorous cheese, but it's too strong for me. Do you know how to deal with it?
Tôi ước tôi có thể quen với loại phô mai nặng mùi này, nhưng nó quá mạnh đối với tôi. Bạn có biết cách xử lý nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)