schematically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schematically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sơ đồ; dưới dạng một biểu diễn đơn giản hóa và có hệ thống.
Definition (English Meaning)
In a schematic manner; in terms of a simplified and systematic representation.
Ví dụ Thực tế với 'Schematically'
-
"The data was presented schematically in a series of diagrams."
"Dữ liệu được trình bày một cách sơ đồ trong một loạt các biểu đồ."
-
"The process is schematically represented in Figure 3."
"Quy trình được biểu diễn một cách sơ đồ trong Hình 3."
-
"The circuit diagram shows the components schematically."
"Sơ đồ mạch điện hiển thị các thành phần một cách sơ đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Schematically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: schematic
- Adverb: schematically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Schematically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'schematically' nhấn mạnh việc trình bày thông tin một cách đơn giản hóa và có cấu trúc, thường là để làm nổi bật các yếu tố quan trọng nhất. Nó khác với việc mô tả chi tiết, tập trung vào việc truyền tải một cái nhìn tổng quan hoặc mô hình hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Schematically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.