scleral lenses
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scleral lenses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kính áp tròng có kích thước lớn, tựa trên củng mạc (phần trắng của mắt) thay vì giác mạc.
Definition (English Meaning)
Large contact lenses that rest on the sclera (white part of the eye) rather than the cornea.
Ví dụ Thực tế với 'Scleral lenses'
-
"Scleral lenses can provide improved vision and comfort for patients with keratoconus."
"Kính áp tròng củng mạc có thể cải thiện thị lực và mang lại sự thoải mái cho bệnh nhân bị giác mạc hình chóp."
-
"Fitting scleral lenses requires specialized training and equipment."
"Việc lắp kính áp tròng củng mạc đòi hỏi đào tạo và thiết bị chuyên dụng."
-
"Many patients find scleral lenses more comfortable than traditional hard lenses."
"Nhiều bệnh nhân thấy kính áp tròng củng mạc thoải mái hơn so với kính áp tròng cứng truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scleral lenses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scleral lenses (số nhiều)
- Adjective: scleral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scleral lenses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kính áp tròng củng mạc được sử dụng để điều trị các bệnh về mắt như giác mạc hình chóp, khô mắt nghiêm trọng và các bất thường giác mạc khác. Chúng tạo ra một khoảng trống chứa đầy nước giữa kính và giác mạc, giúp bảo vệ và hydrat hóa giác mạc. Khác với kính áp tròng thông thường chỉ che giác mạc, kính áp tròng củng mạc có đường kính lớn hơn và bao phủ cả phần củng mạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Scleral lenses are used *for* treating…" (dùng để chỉ mục đích sử dụng). "Patients *with* corneal irregularities may benefit from scleral lenses." (dùng để chỉ đối tượng sử dụng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scleral lenses'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.