(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dry eye
B1

dry eye

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khô mắt chứng khô mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dry eye'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong đó mắt không sản xuất đủ nước mắt, hoặc nước mắt bốc hơi quá nhanh, dẫn đến khó chịu.

Definition (English Meaning)

A condition in which the eyes do not make enough tears, or the tears evaporate too quickly, leading to discomfort.

Ví dụ Thực tế với 'Dry eye'

  • "She suffers from dry eye, especially when she's working on the computer."

    "Cô ấy bị khô mắt, đặc biệt là khi cô ấy làm việc trên máy tính."

  • "Dry eye can be exacerbated by air conditioning."

    "Khô mắt có thể trở nên trầm trọng hơn do máy điều hòa."

  • "I've been using eye drops for my dry eye."

    "Tôi đã sử dụng thuốc nhỏ mắt cho chứng khô mắt của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dry eye'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dry eye (số ít), dry eyes (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tears(nước mắt)
artificial tears(nước mắt nhân tạo)
ophthalmologist(bác sĩ nhãn khoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dry eye'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một tình trạng y tế mãn tính gây ra cảm giác khô rát, ngứa, hoặc khó chịu ở mắt. Có thể do nhiều nguyên nhân như tuổi tác, bệnh lý, thuốc men, hoặc môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

"dry eye for" (dùng để chỉ giải pháp, ví dụ: dry eye drops for dry eye) hoặc "dry eye from" (dùng để chỉ nguyên nhân, ví dụ: dry eye from staring at a computer screen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dry eye'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)