(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scoptophilia
C2

scoptophilia

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng thích nhìn ngắm chứng dâm thị thói dòm ngó bệnh hoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scoptophilia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng lệch lạc tình dục (paraphilia) đặc trưng bởi sự kích thích tình dục có được từ việc nhìn ngắm các hình ảnh khiêu dâm hoặc xem hoạt động tình dục của người khác; thói dòm ngó.

Definition (English Meaning)

A paraphilia characterized by sexual arousal derived from looking at erotic images or watching other people's sexual activity; voyeurism.

Ví dụ Thực tế với 'Scoptophilia'

  • "Scoptophilia can manifest in various forms, from viewing pornography to stalking individuals."

    "Chứng scoptophilia có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ xem phim khiêu dâm đến theo dõi những cá nhân khác."

  • "The psychiatrist diagnosed him with scoptophilia after assessing his obsessive behaviors."

    "Bác sĩ tâm thần chẩn đoán anh ta mắc chứng scoptophilia sau khi đánh giá các hành vi ám ảnh của anh ta."

  • "Freud explored the concept of scoptophilia in his psychoanalytic theories."

    "Freud đã khám phá khái niệm scoptophilia trong các lý thuyết phân tâm học của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scoptophilia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scoptophilia
  • Adjective: scoptophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voyeurism(chứng dòm ngó)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

paraphilia(lệch lạc tình dục)
exhibitionism(chứng phô dâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Sexology

Ghi chú Cách dùng 'Scoptophilia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scoptophilia thường được dùng để chỉ sự ham muốn nhìn ngắm mang tính bệnh hoạn, ám ảnh, và gây ra sự khó chịu hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của người đó hoặc người khác. Nó khác với sự thích thú thông thường với nghệ thuật hoặc cơ thể con người. Thuật ngữ này liên quan đến 'voyeurism', nhưng 'scoptophilia' mang tính học thuật và lâm sàng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường đi kèm với 'with' để chỉ đối tượng hoặc hành động gây ra sự kích thích. Ví dụ: 'He struggles with scoptophilia.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scoptophilia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)