(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scorcher
B2

scorcher

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ngày nóng như thiêu đốt thứ gì đó gây ấn tượng mạnh nóng chảy mỡ nóng như đổ lửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scorcher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngày rất nóng nực, oi bức.

Definition (English Meaning)

A very hot day.

Ví dụ Thực tế với 'Scorcher'

  • "Today is a real scorcher."

    "Hôm nay là một ngày nóng như thiêu đốt."

  • "The football match was played in scorcher conditions."

    "Trận bóng đá được chơi trong điều kiện thời tiết cực kỳ nóng."

  • "That car is a real scorcher; I wish I could afford it."

    "Chiếc xe đó thật sự rất ấn tượng; ước gì tôi có thể mua được nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scorcher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scorcher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blazer(Ngày nóng như thiêu đốt)
humdinger(Người hoặc vật gây ấn tượng mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

freezer(Ngày rất lạnh)
dud(Thứ gì đó gây thất vọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Tiếng lóng

Ghi chú Cách dùng 'Scorcher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những ngày nóng kỷ lục, khó chịu. Nó mang tính chất thân mật, không trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scorcher'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was a real scorcher today, wasn't it?
Hôm nay trời nóng thật đấy, phải không?
Phủ định
That scorcher wasn't the hottest day of the year, was it?
Ngày nóng đó không phải là ngày nóng nhất trong năm, phải không?
Nghi vấn
It isn't a scorcher today, is it?
Hôm nay không phải là một ngày nóng nực, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)