scorcher
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scorcher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngày rất nóng nực, oi bức.
Definition (English Meaning)
A very hot day.
Ví dụ Thực tế với 'Scorcher'
-
"Today is a real scorcher."
"Hôm nay là một ngày nóng như thiêu đốt."
-
"The football match was played in scorcher conditions."
"Trận bóng đá được chơi trong điều kiện thời tiết cực kỳ nóng."
-
"That car is a real scorcher; I wish I could afford it."
"Chiếc xe đó thật sự rất ấn tượng; ước gì tôi có thể mua được nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scorcher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scorcher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scorcher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những ngày nóng kỷ lục, khó chịu. Nó mang tính chất thân mật, không trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scorcher'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was a real scorcher today, wasn't it?
|
Hôm nay trời nóng thật đấy, phải không? |
| Phủ định |
That scorcher wasn't the hottest day of the year, was it?
|
Ngày nóng đó không phải là ngày nóng nhất trong năm, phải không? |
| Nghi vấn |
It isn't a scorcher today, is it?
|
Hôm nay không phải là một ngày nóng nực, phải không? |