dud
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó không hoạt động hoặc là một thất bại; một sự thất vọng.
Definition (English Meaning)
Something that does not work or is a failure; a disappointment.
Ví dụ Thực tế với 'Dud'
-
"The bomb turned out to be a dud."
"Quả bom hóa ra là một quả bom xịt."
-
"The project was a complete dud."
"Dự án là một thất bại hoàn toàn."
-
"I bought a dud phone that stopped working after a week."
"Tôi đã mua một chiếc điện thoại dởm và nó ngừng hoạt động sau một tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dud' thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng để chỉ một vật phẩm, kế hoạch, hoặc người không đáp ứng được kỳ vọng hoặc không thành công. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự vô dụng hoặc thất vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dud'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.