(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dud
B2

dud

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ bỏ đi đồ dỏm vô dụng kém chất lượng bom xịt (nếu là bom) người vô dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó không hoạt động hoặc là một thất bại; một sự thất vọng.

Definition (English Meaning)

Something that does not work or is a failure; a disappointment.

Ví dụ Thực tế với 'Dud'

  • "The bomb turned out to be a dud."

    "Quả bom hóa ra là một quả bom xịt."

  • "The project was a complete dud."

    "Dự án là một thất bại hoàn toàn."

  • "I bought a dud phone that stopped working after a week."

    "Tôi đã mua một chiếc điện thoại dởm và nó ngừng hoạt động sau một tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dud'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dud
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

failure(thất bại)
flop(sự thất bại)
lemon(đồ bỏ đi, thứ vô dụng (thường dùng cho xe cộ))
nonstarter(ý tưởng không khả thi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông tục

Ghi chú Cách dùng 'Dud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dud' thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng để chỉ một vật phẩm, kế hoạch, hoặc người không đáp ứng được kỳ vọng hoặc không thành công. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự vô dụng hoặc thất vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dud'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)