scorned
Verb (past participle/adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scorned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị khinh bỉ, bị coi thường, bị ghét bỏ; bị từ chối hoặc bác bỏ vì không xứng đáng được xem xét.
Definition (English Meaning)
Feeling or expressing contempt or disdain; rejected or dismissed as unworthy of consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Scorned'
-
"A woman scorned is a dangerous thing."
"Một người phụ nữ bị phụ bạc/khinh bỉ là một điều nguy hiểm."
-
"The scorned lover sought revenge."
"Người tình bị phụ bạc tìm cách trả thù."
-
"His ideas were scorned by the scientific community."
"Những ý tưởng của anh ta bị cộng đồng khoa học coi thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scorned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: scorn (past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scorned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scorned' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'disliked' hay 'rejected'. Nó ngụ ý sự khinh miệt sâu sắc và thái độ coi thường. Thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc hành động của một người đối với một người hoặc vật khác, hoặc trạng thái của một người/vật bị người khác đối xử như vậy. Khác với 'despised', 'scorned' nhấn mạnh sự coi thường ra mặt và thường liên quan đến cảm giác bị tổn thương hoặc phản bội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scorned by' được sử dụng để chỉ người hoặc nhóm người gây ra sự khinh bỉ hoặc coi thường. Ví dụ: 'He was scorned by his peers.' (Anh ta bị bạn bè đồng trang lứa coi thường.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scorned'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scorned woman's fury knew no bounds.
|
Cơn giận dữ của người phụ nữ bị khinh miệt không có giới hạn. |
| Phủ định |
The players' scorned efforts didn't diminish their determination.
|
Những nỗ lực bị coi thường của các cầu thủ không làm giảm quyết tâm của họ. |
| Nghi vấn |
Was it the politician's scorned promises that led to his downfall?
|
Có phải những lời hứa bị coi thường của chính trị gia đã dẫn đến sự sụp đổ của ông ta không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to scorn anyone who didn't share her highbrow tastes.
|
Cô ấy từng khinh thường bất cứ ai không có chung những sở thích cao sang của cô ấy. |
| Phủ định |
He didn't use to scorn people for their humble beginnings; he was more understanding then.
|
Anh ấy đã không từng khinh thường mọi người vì xuất thân khiêm tốn của họ; anh ấy đã từng thấu hiểu hơn. |
| Nghi vấn |
Did she use to scorn his attempts at poetry before she fell in love with him?
|
Có phải cô ấy từng khinh miệt những nỗ lực làm thơ của anh ấy trước khi cô ấy yêu anh ấy không? |