(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scoville rating
C1

scoville rating

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ cay Scoville thang đo Scoville
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scoville rating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo độ cay (tính nóng hoặc 'nhiệt') của ớt, cũng như các loại thực phẩm cay khác, được báo cáo bằng đơn vị nhiệt Scoville (SHU), một hàm của nồng độ capsaicin.

Definition (English Meaning)

A measurement of the pungency (spiciness or 'heat') of chili peppers, as well as other spicy foods, reported in Scoville heat units (SHU), a function of capsaicin concentration.

Ví dụ Thực tế với 'Scoville rating'

  • "The Scoville rating of a habanero pepper is around 100,000-350,000 SHU."

    "Độ cay Scoville của ớt habanero vào khoảng 100.000-350.000 SHU."

  • "Ghost peppers have a very high Scoville rating."

    "Ớt ma có độ cay Scoville rất cao."

  • "The Scoville rating helps consumers understand the level of spiciness in different chili peppers."

    "Độ cay Scoville giúp người tiêu dùng hiểu được mức độ cay của các loại ớt khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scoville rating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scoville rating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

capsaicin(capsaicin (hợp chất tạo độ cay))
SHU (Scoville heat units)(SHU (đơn vị nhiệt Scoville))
pungency(độ cay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm học

Ghi chú Cách dùng 'Scoville rating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thước đo Scoville là một thang đo kinh nghiệm, ban đầu dựa trên đánh giá cảm quan của con người về độ cay. Ngày nay, các phương pháp phân tích hóa học chính xác hơn như sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng để xác định nồng độ capsaicin, sau đó được chuyển đổi thành đơn vị Scoville. Cần lưu ý rằng, mặc dù thang đo Scoville phổ biến, nhưng nó vẫn mang tính chủ quan và có thể khác nhau tùy thuộc vào người thử nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scoville rating'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A ghost pepper's scoville rating is much higher than that of a jalapeno.
Độ cay Scoville của ớt ma cao hơn nhiều so với ớt jalapeno.
Phủ định
Seldom have I seen a pepper with such a high Scoville rating.
Hiếm khi tôi thấy một loại ớt nào có độ cay Scoville cao như vậy.
Nghi vấn
Should you attempt to eat a pepper with an extremely high Scoville rating without preparation, you will likely experience intense discomfort.
Nếu bạn cố gắng ăn một quả ớt có độ cay Scoville cực cao mà không có sự chuẩn bị, bạn có thể sẽ cảm thấy vô cùng khó chịu.
(Vị trí vocab_tab4_inline)