heat unit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat unit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng nhiệt cụ thể được sử dụng làm tiêu chuẩn để đo lường hoặc so sánh; một đơn vị để đo năng lượng nhiệt.
Definition (English Meaning)
A specified amount of heat used as a standard for measurement or comparison; a unit for measuring heat energy.
Ví dụ Thực tế với 'Heat unit'
-
"The British Thermal Unit (BTU) is a common heat unit used in the United States."
"Đơn vị nhiệt Anh (BTU) là một đơn vị nhiệt phổ biến được sử dụng ở Hoa Kỳ."
-
"The amount of energy required to raise the temperature of one gram of water by one degree Celsius is one heat unit, called a calorie."
"Lượng năng lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một gram nước lên một độ C là một đơn vị nhiệt, được gọi là calo."
-
"Engineers often use BTUs as their heat unit to measure the amount of fuel required."
"Các kỹ sư thường sử dụng BTU làm đơn vị nhiệt của họ để đo lượng nhiên liệu cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat unit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat unit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat unit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đơn vị đo lường khác nhau của nhiệt, tùy thuộc vào bối cảnh. Ví dụ, calorie, BTU (British Thermal Unit), và joule đều là các đơn vị nhiệt. Sự lựa chọn đơn vị phụ thuộc vào ứng dụng và hệ thống đo lường được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Sử dụng để chỉ đơn vị của một chất hoặc quá trình cụ thể (ví dụ: 'heat unit of water'). * **in**: Sử dụng để chỉ đơn vị được sử dụng trong một hệ thống hoặc phép đo (ví dụ: 'heat unit in the metric system').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat unit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.