waste
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu, chất thải không mong muốn hoặc không thể sử dụng được; sự lãng phí.
Ví dụ Thực tế với 'Waste'
-
"The factory produces a lot of industrial waste."
"Nhà máy thải ra rất nhiều chất thải công nghiệp."
-
"The amount of food waste is alarming."
"Lượng thức ăn thừa là đáng báo động."
-
"We need to reduce waste and recycle more."
"Chúng ta cần giảm thiểu chất thải và tái chế nhiều hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những thứ bị bỏ đi vì không còn giá trị sử dụng hoặc đã qua sử dụng. Thường liên quan đến ô nhiễm môi trường khi không được xử lý đúng cách. Khác với 'rubbish' (rác thải thông thường) hoặc 'garbage' (rác thải thực phẩm) ở mức độ nguy hại hoặc khả năng tái chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'waste of' được dùng để chỉ sự lãng phí cái gì đó (ví dụ: waste of money). 'in waste' chỉ trạng thái bị lãng phí (ví dụ: let the resources lie in waste).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.