(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odds and ends
B1

odds and ends

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ lặt vặt đồ linh tinh vật dụng linh tinh đồ vụn vặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odds and ends'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật nhỏ, lặt vặt, thường không có giá trị lớn hoặc ít khi được sử dụng.

Definition (English Meaning)

Small items of little value or use.

Ví dụ Thực tế với 'Odds and ends'

  • "I found some odds and ends in the drawer."

    "Tôi tìm thấy một vài thứ lặt vặt trong ngăn kéo."

  • "She keeps all her odds and ends in a small box."

    "Cô ấy giữ tất cả những thứ lặt vặt của mình trong một cái hộp nhỏ."

  • "We need to clear out all the odds and ends in the garage."

    "Chúng ta cần dọn dẹp tất cả những thứ linh tinh trong nhà để xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odds and ends'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống thường ngày

Ghi chú Cách dùng 'Odds and ends'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tập hợp các đồ vật nhỏ, không đồng nhất và không có mục đích sử dụng rõ ràng. Nó mang sắc thái thân mật, đời thường và thường được dùng trong văn nói. Khác với 'belongings' (đồ đạc cá nhân), 'odds and ends' nhấn mạnh vào sự nhỏ nhặt và tính chất tạp nham của đồ vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

'- odds and ends of something': Chỉ ra những vật nhỏ, vụn vặt thuộc một loại nào đó. Ví dụ: 'odds and ends of fabric' (những mảnh vải vụn). '- odds and ends around': Chỉ những đồ vật nhỏ vương vãi xung quanh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odds and ends'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)