scrollbar
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrollbar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh dọc hoặc ngang ở bên cạnh hoặc dưới cùng của cửa sổ, cho phép bạn di chuyển nội dung của cửa sổ lên, xuống, trái hoặc phải.
Definition (English Meaning)
A vertical or horizontal bar on the side or bottom of a window that allows you to move the window's contents up, down, left, or right.
Ví dụ Thực tế với 'Scrollbar'
-
"Use the scrollbar to navigate through the long document."
"Sử dụng thanh cuộn để điều hướng tài liệu dài."
-
"The website has a scrollbar because the content is too long for the screen."
"Trang web có thanh cuộn vì nội dung quá dài so với màn hình."
-
"I need to add a scrollbar to this div so that users can see all of the content."
"Tôi cần thêm một thanh cuộn vào thẻ div này để người dùng có thể xem tất cả nội dung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrollbar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scrollbar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrollbar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thanh cuộn là một thành phần giao diện người dùng (UI) phổ biến cho phép người dùng xem nội dung không hiển thị đầy đủ trong một cửa sổ hoặc khu vực hiển thị nhất định. Nó thường xuất hiện khi nội dung vượt quá kích thước có sẵn. Có hai loại chính: thanh cuộn dọc (cho phép cuộn lên và xuống) và thanh cuộn ngang (cho phép cuộn sang trái và phải).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrollbar'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the website had a scrollbar issue, I would fix it now.
|
Nếu tôi biết trang web có vấn đề về thanh cuộn, tôi sẽ sửa nó ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the developer hadn't implemented the scrollbar incorrectly, users wouldn't have had difficulty navigating the page.
|
Nếu nhà phát triển không triển khai thanh cuộn không chính xác, người dùng đã không gặp khó khăn khi điều hướng trang. |
| Nghi vấn |
If you had designed the interface better, would the scrollbar still be necessary?
|
Nếu bạn thiết kế giao diện tốt hơn, thanh cuộn có còn cần thiết không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scrollbar on this website is very useful.
|
Thanh cuộn trên trang web này rất hữu ích. |
| Phủ định |
The scrollbar doesn't appear when the content fits on one screen.
|
Thanh cuộn không xuất hiện khi nội dung vừa với một màn hình. |
| Nghi vấn |
Does the scrollbar allow you to quickly navigate through the document?
|
Thanh cuộn có cho phép bạn nhanh chóng điều hướng qua tài liệu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The user scrolled down using the scrollbar to see the rest of the document.
|
Người dùng đã cuộn xuống bằng thanh cuộn để xem phần còn lại của tài liệu. |
| Phủ định |
The website doesn't have a scrollbar because all the content fits on one page.
|
Trang web không có thanh cuộn vì tất cả nội dung đều vừa trên một trang. |
| Nghi vấn |
Why is the scrollbar not visible on my screen?
|
Tại sao thanh cuộn không hiển thị trên màn hình của tôi? |