(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scrollbar
B1

scrollbar

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thanh cuộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrollbar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh dọc hoặc ngang ở bên cạnh hoặc dưới cùng của cửa sổ, cho phép bạn di chuyển nội dung của cửa sổ lên, xuống, trái hoặc phải.

Definition (English Meaning)

A vertical or horizontal bar on the side or bottom of a window that allows you to move the window's contents up, down, left, or right.

Ví dụ Thực tế với 'Scrollbar'

  • "Use the scrollbar to navigate through the long document."

    "Sử dụng thanh cuộn để điều hướng tài liệu dài."

  • "The website has a scrollbar because the content is too long for the screen."

    "Trang web có thanh cuộn vì nội dung quá dài so với màn hình."

  • "I need to add a scrollbar to this div so that users can see all of the content."

    "Tôi cần thêm một thanh cuộn vào thẻ div này để người dùng có thể xem tất cả nội dung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scrollbar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scrollbar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Scrollbar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thanh cuộn là một thành phần giao diện người dùng (UI) phổ biến cho phép người dùng xem nội dung không hiển thị đầy đủ trong một cửa sổ hoặc khu vực hiển thị nhất định. Nó thường xuất hiện khi nội dung vượt quá kích thước có sẵn. Có hai loại chính: thanh cuộn dọc (cho phép cuộn lên và xuống) và thanh cuộn ngang (cho phép cuộn sang trái và phải).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrollbar'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the website had a scrollbar issue, I would fix it now.
Nếu tôi biết trang web có vấn đề về thanh cuộn, tôi sẽ sửa nó ngay bây giờ.
Phủ định
If the developer hadn't implemented the scrollbar incorrectly, users wouldn't have had difficulty navigating the page.
Nếu nhà phát triển không triển khai thanh cuộn không chính xác, người dùng đã không gặp khó khăn khi điều hướng trang.
Nghi vấn
If you had designed the interface better, would the scrollbar still be necessary?
Nếu bạn thiết kế giao diện tốt hơn, thanh cuộn có còn cần thiết không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scrollbar on this website is very useful.
Thanh cuộn trên trang web này rất hữu ích.
Phủ định
The scrollbar doesn't appear when the content fits on one screen.
Thanh cuộn không xuất hiện khi nội dung vừa với một màn hình.
Nghi vấn
Does the scrollbar allow you to quickly navigate through the document?
Thanh cuộn có cho phép bạn nhanh chóng điều hướng qua tài liệu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The user scrolled down using the scrollbar to see the rest of the document.
Người dùng đã cuộn xuống bằng thanh cuộn để xem phần còn lại của tài liệu.
Phủ định
The website doesn't have a scrollbar because all the content fits on one page.
Trang web không có thanh cuộn vì tất cả nội dung đều vừa trên một trang.
Nghi vấn
Why is the scrollbar not visible on my screen?
Tại sao thanh cuộn không hiển thị trên màn hình của tôi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)