(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ firmly
B2

firmly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chắc chắn một cách kiên quyết vững chắc thật chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firmly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kiên quyết và không nao núng; với sự quyết tâm và sức mạnh.

Definition (English Meaning)

In a resolute and unwavering manner; with determination and strength.

Ví dụ Thực tế với 'Firmly'

  • "She firmly believes in her principles."

    "Cô ấy tin tưởng một cách vững chắc vào các nguyên tắc của mình."

  • "She held the baby firmly in her arms."

    "Cô ấy ôm đứa bé thật chặt trong vòng tay."

  • "The company is firmly committed to sustainable practices."

    "Công ty cam kết vững chắc với các hoạt động bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Firmly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: firmly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Firmly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách dứt khoát, không do dự hoặc có sức mạnh đáng kể. Khác với 'strongly' ở chỗ 'firmly' nhấn mạnh sự quyết đoán và kiên định hơn là chỉ sức mạnh về thể chất. So với 'steadfastly', 'firmly' thường liên quan đến một hành động cụ thể hơn là một trạng thái kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in' với 'firmly', nó thường chỉ trạng thái hoặc cách thức một hành động được thực hiện. Ví dụ: 'He believes firmly in the power of education.' (Anh ấy tin tưởng vững chắc vào sức mạnh của giáo dục.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Firmly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she held the belief so firmly surprised everyone.
Việc cô ấy giữ vững niềm tin như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's not true that he insisted so firmly on his decision.
Không đúng là anh ấy khăng khăng đòi quyết định của mình như vậy.
Nghi vấn
Is it evident whether she believes firmly in the company's future?
Liệu có rõ ràng là cô ấy có tin tưởng vững chắc vào tương lai của công ty hay không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To stand one's ground firmly is crucial in negotiations.
Kiên định lập trường một cách vững chắc là rất quan trọng trong các cuộc đàm phán.
Phủ định
Not to hold the railing firmly could lead to a fall.
Không nắm chắc tay vịn có thể dẫn đến ngã.
Nghi vấn
Why did she decide to hold the vase so firmly?
Tại sao cô ấy quyết định giữ chiếc bình một cách chắc chắn như vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She stood firmly on her decision.
Cô ấy kiên quyết với quyết định của mình.
Phủ định
Didn't he state his opinion firmly?
Anh ấy đã không bày tỏ ý kiến của mình một cách kiên quyết sao?
Nghi vấn
Did they believe firmly in their leader?
Họ có tin tưởng vững chắc vào nhà lãnh đạo của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)