firmly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firmly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kiên quyết và không nao núng; với sự quyết tâm và sức mạnh.
Definition (English Meaning)
In a resolute and unwavering manner; with determination and strength.
Ví dụ Thực tế với 'Firmly'
-
"She firmly believes in her principles."
"Cô ấy tin tưởng một cách vững chắc vào các nguyên tắc của mình."
-
"She held the baby firmly in her arms."
"Cô ấy ôm đứa bé thật chặt trong vòng tay."
-
"The company is firmly committed to sustainable practices."
"Công ty cam kết vững chắc với các hoạt động bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firmly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: firmly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firmly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách dứt khoát, không do dự hoặc có sức mạnh đáng kể. Khác với 'strongly' ở chỗ 'firmly' nhấn mạnh sự quyết đoán và kiên định hơn là chỉ sức mạnh về thể chất. So với 'steadfastly', 'firmly' thường liên quan đến một hành động cụ thể hơn là một trạng thái kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' với 'firmly', nó thường chỉ trạng thái hoặc cách thức một hành động được thực hiện. Ví dụ: 'He believes firmly in the power of education.' (Anh ấy tin tưởng vững chắc vào sức mạnh của giáo dục.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firmly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she held the belief so firmly surprised everyone.
|
Việc cô ấy giữ vững niềm tin như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that he insisted so firmly on his decision.
|
Không đúng là anh ấy khăng khăng đòi quyết định của mình như vậy. |
| Nghi vấn |
Is it evident whether she believes firmly in the company's future?
|
Liệu có rõ ràng là cô ấy có tin tưởng vững chắc vào tương lai của công ty hay không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To stand one's ground firmly is crucial in negotiations.
|
Kiên định lập trường một cách vững chắc là rất quan trọng trong các cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
Not to hold the railing firmly could lead to a fall.
|
Không nắm chắc tay vịn có thể dẫn đến ngã. |
| Nghi vấn |
Why did she decide to hold the vase so firmly?
|
Tại sao cô ấy quyết định giữ chiếc bình một cách chắc chắn như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She stood firmly on her decision.
|
Cô ấy kiên quyết với quyết định của mình. |
| Phủ định |
Didn't he state his opinion firmly?
|
Anh ấy đã không bày tỏ ý kiến của mình một cách kiên quyết sao? |
| Nghi vấn |
Did they believe firmly in their leader?
|
Họ có tin tưởng vững chắc vào nhà lãnh đạo của họ không? |