grasped
Động từ (quá khứ/phân từ 2 của 'grasp')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và phân từ 2 của 'grasp'. Nắm chặt, túm lấy; hiểu thấu, lĩnh hội.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'grasp'. To seize and hold firmly; to understand something.
Ví dụ Thực tế với 'Grasped'
-
"She quickly grasped the main points of the argument."
"Cô ấy nhanh chóng nắm bắt được những điểm chính của lập luận."
-
"He grasped my hand tightly."
"Anh ấy nắm chặt tay tôi."
-
"The child grasped the toy."
"Đứa trẻ nắm lấy món đồ chơi."
-
"The company grasped the importance of online marketing."
"Công ty đã nhận thức được tầm quan trọng của marketing trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grasped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grasp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grasped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Grasped' được sử dụng để chỉ hành động nắm bắt vật lý hoặc nắm bắt một ý tưởng, khái niệm. Khi nói về sự hiểu biết, nó mang ý nghĩa hiểu một cách toàn diện và chắc chắn, không hời hợt. So với 'understood', 'grasped' nhấn mạnh hơn vào việc hiểu một cách chủ động và sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'grasped at' thường dùng khi ai đó cố gắng nắm bắt một cơ hội, giải pháp một cách tuyệt vọng. Ví dụ: He grasped at the opportunity to go abroad. 'grasped by' thường dùng để diễn tả việc bị ai đó nắm lấy, túm lấy. Ví dụ: He was grasped by the arm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasped'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Grasp the opportunity now!
|
Hãy nắm bắt cơ hội ngay bây giờ! |
| Phủ định |
Do not grasp at straws when facing a problem.
|
Đừng cố bám víu vào những thứ vô vọng khi đối mặt với vấn đề. |
| Nghi vấn |
Do grasp the concept before moving on!
|
Hãy nắm vững khái niệm trước khi tiếp tục! |