scrutinizable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrutinizable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị xem xét kỹ lưỡng; có thể được kiểm tra chi tiết hoặc đánh giá phê bình.
Definition (English Meaning)
Capable of being subjected to scrutiny; open to detailed examination or critical inspection.
Ví dụ Thực tế với 'Scrutinizable'
-
"The company's financial records are scrutinizable by government regulators."
"Hồ sơ tài chính của công ty có thể bị các cơ quan quản lý nhà nước xem xét kỹ lưỡng."
-
"All research data should be scrutinizable to ensure accuracy and validity."
"Tất cả dữ liệu nghiên cứu nên có thể bị xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ."
-
"The terms of the contract are scrutinizable before signing."
"Các điều khoản của hợp đồng có thể được xem xét kỹ lưỡng trước khi ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrutinizable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scrutinizable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrutinizable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scrutinizable' ám chỉ khả năng một cái gì đó có thể hoặc nên được xem xét một cách cẩn thận và chi tiết. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà tính minh bạch và trách nhiệm giải trình là quan trọng. Khác với 'observable' (có thể quan sát được) chỉ đơn giản là có thể nhìn thấy, 'scrutinizable' nhấn mạnh khả năng được kiểm tra một cách cẩn thận để tìm ra lỗi, gian lận hoặc các vấn đề khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó thường chỉ ra ai hoặc cái gì đang thực hiện việc kiểm tra: 'The data is scrutinizable by independent auditors.' (Dữ liệu có thể được kiểm tra bởi các kiểm toán viên độc lập.) Khi sử dụng 'under', nó chỉ ra việc kiểm tra đang diễn ra như thế nào: 'The project is under scrutinizable conditions.' (Dự án đang trong điều kiện có thể bị xem xét kỹ lưỡng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrutinizable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.