scuffle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scuffle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc ẩu đả, xô xát ngắn ngủi, lộn xộn ở cự ly gần.
Definition (English Meaning)
A short, confused fight or struggle at close quarters.
Ví dụ Thực tế với 'Scuffle'
-
"The two men had a scuffle in the street."
"Hai người đàn ông đã có một cuộc ẩu đả trên đường phố."
-
"Several people were injured in the scuffle."
"Một vài người đã bị thương trong cuộc ẩu đả."
-
"He scuffled with his attacker before managing to escape."
"Anh ta đã vật lộn với kẻ tấn công trước khi trốn thoát được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scuffle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scuffle
- Verb: scuffle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scuffle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một cuộc đánh nhau nhỏ, nhanh chóng và không quá nghiêm trọng. Khác với 'fight' (cuộc chiến) mang tính chất nghiêm trọng và kéo dài hơn, 'scuffle' thường là một sự việc bột phát, không có kế hoạch trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a scuffle:** Tham gia vào một cuộc ẩu đả. * **scuffle over something:** ẩu đả vì cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scuffle'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the two teams would scuffle after the game was almost certain.
|
Việc hai đội sẽ ẩu đả sau trận đấu gần như chắc chắn. |
| Phủ định |
It is not true that a scuffle broke out between the protesters and the police.
|
Không đúng là một cuộc ẩu đả đã nổ ra giữa những người biểu tình và cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Whether they would scuffle in the bar was something the manager couldn't predict.
|
Liệu họ có ẩu đả trong quán bar hay không là điều mà người quản lý không thể đoán trước được. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guard was quick to scuffle with the suspect to restrain him.
|
Người bảo vệ nhanh chóng vật lộn với nghi phạm để khống chế anh ta. |
| Phủ định |
They chose not to scuffle, opting instead for a peaceful negotiation.
|
Họ chọn không vật lộn, thay vào đó chọn một cuộc đàm phán hòa bình. |
| Nghi vấn |
Why did they have to scuffle in the middle of the street?
|
Tại sao họ phải vật lộn giữa đường phố? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children must scuffle sometimes; it's how they learn to share.
|
Trẻ con thỉnh thoảng phải ẩu đả; đó là cách chúng học cách chia sẻ. |
| Phủ định |
You shouldn't scuffle in the library; it's a place for quiet study.
|
Bạn không nên ẩu đả trong thư viện; đó là một nơi để học tập yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Could there be a scuffle if the teams disagree on the rules?
|
Liệu có thể có một cuộc ẩu đả nếu các đội không đồng ý về luật lệ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a heated debate, a brief scuffle, a shoving match erupted, and order was finally restored.
|
Sau một cuộc tranh luận gay gắt, một cuộc ẩu đả ngắn, một cuộc xô đẩy nổ ra, và cuối cùng trật tự đã được lập lại. |
| Phủ định |
Despite the rumors, there was no scuffle, no brawl, and no violence at the protest.
|
Mặc dù có tin đồn, đã không có ẩu đả, không có xô xát, và không có bạo lực tại cuộc biểu tình. |
| Nghi vấn |
John, after the argument, did you scuffle, or did you simply walk away?
|
John, sau cuộc tranh cãi, bạn đã ẩu đả, hay bạn chỉ đơn giản là bỏ đi? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security guard had been more alert, the scuffle wouldn't be happening right now.
|
Nếu nhân viên bảo vệ cảnh giác hơn, cuộc ẩu đả đã không xảy ra ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't started a scuffle, the police wouldn't be here now.
|
Nếu họ không bắt đầu ẩu đả, cảnh sát đã không ở đây bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had followed the rules, would they be scuffling in the street right now?
|
Nếu anh ta tuân thủ các quy tắc, liệu họ có đang ẩu đả trên phố ngay bây giờ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had scuffled briefly before the police arrived.
|
Họ đã ẩu đả một lúc trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
She had not scuffled with anyone, despite the rumors.
|
Cô ấy đã không ẩu đả với ai cả, mặc dù có tin đồn. |
| Nghi vấn |
Had he scuffled with the other player before the referee intervened?
|
Anh ấy đã ẩu đả với cầu thủ kia trước khi trọng tài can thiệp phải không? |