(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scuffle
B2

scuffle

noun

Nghĩa tiếng Việt

ẩu đả xô xát giằng co vật lộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scuffle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc ẩu đả, xô xát ngắn ngủi, lộn xộn ở cự ly gần.

Definition (English Meaning)

A short, confused fight or struggle at close quarters.

Ví dụ Thực tế với 'Scuffle'

  • "The two men had a scuffle in the street."

    "Hai người đàn ông đã có một cuộc ẩu đả trên đường phố."

  • "Several people were injured in the scuffle."

    "Một vài người đã bị thương trong cuộc ẩu đả."

  • "He scuffled with his attacker before managing to escape."

    "Anh ta đã vật lộn với kẻ tấn công trước khi trốn thoát được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scuffle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scuffle
  • Verb: scuffle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

riot(bạo loạn)
fight(đánh nhau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Scuffle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một cuộc đánh nhau nhỏ, nhanh chóng và không quá nghiêm trọng. Khác với 'fight' (cuộc chiến) mang tính chất nghiêm trọng và kéo dài hơn, 'scuffle' thường là một sự việc bột phát, không có kế hoạch trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

* **in a scuffle:** Tham gia vào một cuộc ẩu đả. * **scuffle over something:** ẩu đả vì cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scuffle'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the two teams would scuffle after the game was almost certain.
Việc hai đội sẽ ẩu đả sau trận đấu gần như chắc chắn.
Phủ định
It is not true that a scuffle broke out between the protesters and the police.
Không đúng là một cuộc ẩu đả đã nổ ra giữa những người biểu tình và cảnh sát.
Nghi vấn
Whether they would scuffle in the bar was something the manager couldn't predict.
Liệu họ có ẩu đả trong quán bar hay không là điều mà người quản lý không thể đoán trước được.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard was quick to scuffle with the suspect to restrain him.
Người bảo vệ nhanh chóng vật lộn với nghi phạm để khống chế anh ta.
Phủ định
They chose not to scuffle, opting instead for a peaceful negotiation.
Họ chọn không vật lộn, thay vào đó chọn một cuộc đàm phán hòa bình.
Nghi vấn
Why did they have to scuffle in the middle of the street?
Tại sao họ phải vật lộn giữa đường phố?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children must scuffle sometimes; it's how they learn to share.
Trẻ con thỉnh thoảng phải ẩu đả; đó là cách chúng học cách chia sẻ.
Phủ định
You shouldn't scuffle in the library; it's a place for quiet study.
Bạn không nên ẩu đả trong thư viện; đó là một nơi để học tập yên tĩnh.
Nghi vấn
Could there be a scuffle if the teams disagree on the rules?
Liệu có thể có một cuộc ẩu đả nếu các đội không đồng ý về luật lệ?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a heated debate, a brief scuffle, a shoving match erupted, and order was finally restored.
Sau một cuộc tranh luận gay gắt, một cuộc ẩu đả ngắn, một cuộc xô đẩy nổ ra, và cuối cùng trật tự đã được lập lại.
Phủ định
Despite the rumors, there was no scuffle, no brawl, and no violence at the protest.
Mặc dù có tin đồn, đã không có ẩu đả, không có xô xát, và không có bạo lực tại cuộc biểu tình.
Nghi vấn
John, after the argument, did you scuffle, or did you simply walk away?
John, sau cuộc tranh cãi, bạn đã ẩu đả, hay bạn chỉ đơn giản là bỏ đi?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the security guard had been more alert, the scuffle wouldn't be happening right now.
Nếu nhân viên bảo vệ cảnh giác hơn, cuộc ẩu đả đã không xảy ra ngay bây giờ.
Phủ định
If they hadn't started a scuffle, the police wouldn't be here now.
Nếu họ không bắt đầu ẩu đả, cảnh sát đã không ở đây bây giờ.
Nghi vấn
If he had followed the rules, would they be scuffling in the street right now?
Nếu anh ta tuân thủ các quy tắc, liệu họ có đang ẩu đả trên phố ngay bây giờ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had scuffled briefly before the police arrived.
Họ đã ẩu đả một lúc trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She had not scuffled with anyone, despite the rumors.
Cô ấy đã không ẩu đả với ai cả, mặc dù có tin đồn.
Nghi vấn
Had he scuffled with the other player before the referee intervened?
Anh ấy đã ẩu đả với cầu thủ kia trước khi trọng tài can thiệp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)