(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sea level fall
C1

sea level fall

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hạ thấp mực nước biển sự sụt giảm mực nước biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea level fall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm độ cao trung bình của bề mặt đại dương tại một vị trí cụ thể hoặc trên toàn cầu.

Definition (English Meaning)

A decrease in the average height of the ocean's surface at a particular location or globally.

Ví dụ Thực tế với 'Sea level fall'

  • "The geological record shows evidence of a significant sea level fall during the last ice age."

    "Hồ sơ địa chất cho thấy bằng chứng về sự giảm mực nước biển đáng kể trong kỷ băng hà cuối cùng."

  • "A major sea level fall exposed vast areas of the continental shelf."

    "Sự giảm mực nước biển lớn đã làm lộ ra những vùng rộng lớn của thềm lục địa."

  • "Researchers are studying the causes of the sea level fall in the region."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các nguyên nhân của sự giảm mực nước biển trong khu vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sea level fall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sea level fall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sea level drop(sự sụt giảm mực nước biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

sea level rise(sự dâng mực nước biển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất Địa lý Khí hậu học

Ghi chú Cách dùng 'Sea level fall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự hạ thấp mực nước biển. Có thể do nhiều nguyên nhân như sự tăng trưởng của băng lục địa, thay đổi kiến tạo, hoặc thay đổi mật độ nước biển. Khác với 'sea level rise' (sự dâng mực nước biển), đây là hiện tượng ít được quan tâm hơn trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhưng lại quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử địa chất và sự thay đổi môi trường trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* `In`: Được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc phạm vi mà sự giảm mực nước biển xảy ra (ví dụ: "a sea level fall in the Holocene").
* `Of`: Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc đặc điểm của sự giảm mực nước biển (ví dụ: "a sea level fall of several meters").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea level fall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)