airtight
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airtight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kín khí, không để không khí lọt vào hoặc thoát ra.
Definition (English Meaning)
Completely sealed so that no air can escape or enter.
Ví dụ Thực tế với 'Airtight'
-
"The container is airtight, so the food will stay fresh."
"Cái hộp này kín khí, vì vậy thức ăn sẽ tươi lâu."
-
"The evidence against him was airtight."
"Bằng chứng chống lại anh ta là không thể chối cãi."
-
"Make sure the lid is airtight."
"Hãy chắc chắn nắp đậy kín khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airtight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: airtight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airtight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các vật chứa, niêm phong hoặc các thỏa thuận, bằng chứng không thể chối cãi. Khác với 'waterproof' (chống nước) hay 'watertight' (kín nước), 'airtight' nhấn mạnh vào khả năng ngăn chặn không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airtight'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The container, which is airtight, keeps the food fresh for weeks.
|
Cái hộp đựng, cái mà kín khí, giữ cho thức ăn tươi ngon trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The box, which wasn't airtight, allowed the cookies to become stale.
|
Cái hộp, cái mà không kín khí, làm cho bánh quy trở nên ôi thiu. |
| Nghi vấn |
Is this jar, which appears airtight, suitable for preserving jam?
|
Cái lọ này, cái mà trông có vẻ kín khí, có phù hợp để bảo quản mứt không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The container is airtight: it will keep the food fresh for weeks.
|
Cái hộp này kín khí: nó sẽ giữ thức ăn tươi ngon trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
This argument isn't airtight: there are several flaws in its logic.
|
Lập luận này không chặt chẽ: có một vài thiếu sót trong logic của nó. |
| Nghi vấn |
Is the lid airtight: will it prevent the paint from drying out?
|
Nắp có kín khí không: nó có ngăn sơn bị khô không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Keep the container airtight to preserve the food.
|
Hãy giữ cho hộp kín khí để bảo quản thức ăn. |
| Phủ định |
Don't pack the products in a non-airtight bag.
|
Đừng đóng gói sản phẩm trong túi không kín khí. |
| Nghi vấn |
Please, check that the packaging is airtight before shipping.
|
Làm ơn, hãy kiểm tra xem bao bì có kín khí trước khi vận chuyển không. |