(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seared
B2

seared

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

áp chảo chín tái bằng nhiệt cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(thức ăn) đã được làm chín tái nhanh chóng bằng nhiệt độ cao.

Definition (English Meaning)

(of food) having been quickly browned by intense heat.

Ví dụ Thực tế với 'Seared'

  • "The seared tuna was perfectly cooked, with a crispy exterior and a tender interior."

    "Cá ngừ áp chảo được nấu hoàn hảo, với lớp vỏ ngoài giòn tan và bên trong mềm mại."

  • "Seared scallops are a popular appetizer."

    "Sò điệp áp chảo là một món khai vị phổ biến."

  • "The chef seared the duck breast skin-side down to achieve a crispy texture."

    "Đầu bếp áp chảo ức vịt mặt da xuống để đạt được độ giòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sear
  • Adjective: seared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

browned(được làm nâu)
scorched(bị cháy xém)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sautéed(xào)
grilled(nướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Seared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "seared" thường được dùng để mô tả các món ăn, đặc biệt là thịt hoặc hải sản, đã được áp chảo hoặc nướng nhanh ở nhiệt độ cao để tạo lớp vỏ ngoài màu nâu đẹp mắt và giữ được độ ẩm bên trong. Khác với "grilled" (nướng), "seared" thường liên quan đến việc sử dụng chảo nóng hoặc bề mặt phẳng hơn là vỉ nướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seared'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef prepared the steak perfectly: it was seared on the outside and rare on the inside.
Đầu bếp đã chuẩn bị món bít tết một cách hoàn hảo: nó được áp chảo bên ngoài và tái bên trong.
Phủ định
The dish wasn't quite right: the scallops weren't seared enough, leaving them pale and undercooked.
Món ăn không hoàn toàn đúng ý: sò điệp không được áp chảo đủ, khiến chúng nhợt nhạt và chưa chín.
Nghi vấn
Was the tuna seared properly: did it have a crispy crust and a tender center?
Cá ngừ có được áp chảo đúng cách không: nó có lớp vỏ giòn và phần giữa mềm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef seared the steak to perfection.
Đầu bếp đã áp chảo miếng bít tết đến độ hoàn hảo.
Phủ định
Has the fish been seared on both sides yet?
Cá đã được áp chảo cả hai mặt chưa?
Nghi vấn
Was the tuna seared rare?
Cá ngừ có được áp chảo tái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)