(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seasoning
B1

seasoning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gia vị nêm nếm ướp gia vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seasoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng để tạo hương vị cho món ăn, đặc biệt là muối, thảo mộc hoặc gia vị.

Definition (English Meaning)

A substance used to flavor food, especially salt, herbs, or spices.

Ví dụ Thực tế với 'Seasoning'

  • "This dish needs more seasoning."

    "Món này cần thêm gia vị."

  • "She added a pinch of seasoning to the stew."

    "Cô ấy thêm một nhúm gia vị vào món hầm."

  • "The chef's secret is in his special blend of seasonings."

    "Bí quyết của đầu bếp nằm ở hỗn hợp gia vị đặc biệt của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seasoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seasoning
  • Verb: season
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

herb(thảo mộc)
salt(muối)
pepper(tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Seasoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seasoning' thường đề cập đến hỗn hợp các loại gia vị được thêm vào trong quá trình nấu nướng để tăng thêm hương vị. Khác với 'spice' (gia vị) thường là một loại nguyên liệu đơn lẻ, 'seasoning' có thể là sự kết hợp của nhiều loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘Seasoning with’: Thường được sử dụng để chỉ hành động nêm nếm một loại gia vị cụ thể. Ví dụ: Seasoning the meat with salt and pepper. ‘Seasoning for’: Thường dùng để chỉ loại gia vị được sử dụng cho một món ăn cụ thể. Ví dụ: This is a special seasoning for fish.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seasoning'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She added seasoning to the soup.
Cô ấy đã thêm gia vị vào món súp.
Phủ định
They didn't season the meat properly.
Họ đã không tẩm ướp thịt đúng cách.
Nghi vấn
Did you use enough seasoning?
Bạn đã sử dụng đủ gia vị chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use the right seasoning, the food will taste much better.
Nếu bạn sử dụng đúng gia vị, món ăn sẽ ngon hơn nhiều.
Phủ định
If you don't season the chicken properly, it won't be flavorful.
Nếu bạn không tẩm gia vị cho gà đúng cách, nó sẽ không có hương vị.
Nghi vấn
Will the soup taste better if I season it with more salt?
Súp sẽ ngon hơn nếu tôi nêm thêm muối chứ?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Season the chicken generously with salt and pepper.
Hãy nêm nếm thịt gà thật nhiều muối và tiêu.
Phủ định
Don't add any more seasoning to the soup; it's already perfect.
Đừng thêm bất kỳ gia vị nào nữa vào súp; nó đã hoàn hảo rồi.
Nghi vấn
Please, use less seasoning on my dish; I prefer a milder flavor.
Làm ơn, hãy dùng ít gia vị hơn trên món ăn của tôi; tôi thích hương vị nhẹ nhàng hơn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soup is seasoned perfectly with salt and pepper.
Món súp được nêm nếm hoàn hảo với muối và tiêu.
Phủ định
The meat was not seasoned enough, so it tasted bland.
Thịt đã không được nêm gia vị đủ, vì vậy nó có vị nhạt nhẽo.
Nghi vấn
Will the chicken be seasoned before it is grilled?
Thịt gà sẽ được tẩm gia vị trước khi nướng chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she loved using that particular seasoning in her chicken.
Cô ấy nói rằng cô ấy thích sử dụng loại gia vị đặc biệt đó trong món gà của mình.
Phủ định
He told me that he did not season the steak because he wanted to taste the beef's natural flavour.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nêm gia vị vào miếng bít tết vì anh ấy muốn nếm hương vị tự nhiên của thịt bò.
Nghi vấn
She asked if I had seasoned the vegetables with salt and pepper.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã nêm muối và tiêu vào rau chưa.

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This dish needs seasoning as much as that one does.
Món này cần nêm gia vị nhiều như món kia.
Phủ định
I don't season my food more heavily than he does.
Tôi không nêm gia vị cho thức ăn đậm đà hơn anh ấy.
Nghi vấn
Does she use less seasoning than her mother?
Cô ấy dùng ít gia vị hơn mẹ cô ấy phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef's seasoning is what makes the dish so flavorful.
Gia vị của đầu bếp là thứ làm cho món ăn trở nên đậm đà hương vị.
Phủ định
My mother's seasoning doesn't include any MSG.
Gia vị của mẹ tôi không bao gồm bất kỳ mì chính nào.
Nghi vấn
Is it Sarah's seasoning that gives the soup its unique taste?
Có phải gia vị của Sarah đã tạo nên hương vị độc đáo cho món súp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had seasoned the chicken more carefully last night; it was a little bland.
Tôi ước tôi đã nêm gia vị cho món gà cẩn thận hơn tối qua; nó hơi nhạt.
Phủ định
If only the chef wouldn't season everything with so much salt, it would be healthier.
Giá mà đầu bếp không nêm quá nhiều muối vào mọi thứ thì sẽ tốt cho sức khỏe hơn.
Nghi vấn
I wish I could season my food like a professional chef; what's their secret?
Tôi ước tôi có thể nêm gia vị cho món ăn như một đầu bếp chuyên nghiệp; bí mật của họ là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)