seasoning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seasoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để tạo hương vị cho món ăn, đặc biệt là muối, thảo mộc hoặc gia vị.
Definition (English Meaning)
A substance used to flavor food, especially salt, herbs, or spices.
Ví dụ Thực tế với 'Seasoning'
-
"This dish needs more seasoning."
"Món này cần thêm gia vị."
-
"She added a pinch of seasoning to the stew."
"Cô ấy thêm một nhúm gia vị vào món hầm."
-
"The chef's secret is in his special blend of seasonings."
"Bí quyết của đầu bếp nằm ở hỗn hợp gia vị đặc biệt của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seasoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seasoning
- Verb: season
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seasoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seasoning' thường đề cập đến hỗn hợp các loại gia vị được thêm vào trong quá trình nấu nướng để tăng thêm hương vị. Khác với 'spice' (gia vị) thường là một loại nguyên liệu đơn lẻ, 'seasoning' có thể là sự kết hợp của nhiều loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Seasoning with’: Thường được sử dụng để chỉ hành động nêm nếm một loại gia vị cụ thể. Ví dụ: Seasoning the meat with salt and pepper. ‘Seasoning for’: Thường dùng để chỉ loại gia vị được sử dụng cho một món ăn cụ thể. Ví dụ: This is a special seasoning for fish.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seasoning'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She added seasoning to the soup.
|
Cô ấy đã thêm gia vị vào món súp. |
| Phủ định |
They didn't season the meat properly.
|
Họ đã không tẩm ướp thịt đúng cách. |
| Nghi vấn |
Did you use enough seasoning?
|
Bạn đã sử dụng đủ gia vị chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use the right seasoning, the food will taste much better.
|
Nếu bạn sử dụng đúng gia vị, món ăn sẽ ngon hơn nhiều. |
| Phủ định |
If you don't season the chicken properly, it won't be flavorful.
|
Nếu bạn không tẩm gia vị cho gà đúng cách, nó sẽ không có hương vị. |
| Nghi vấn |
Will the soup taste better if I season it with more salt?
|
Súp sẽ ngon hơn nếu tôi nêm thêm muối chứ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Season the chicken generously with salt and pepper.
|
Hãy nêm nếm thịt gà thật nhiều muối và tiêu. |
| Phủ định |
Don't add any more seasoning to the soup; it's already perfect.
|
Đừng thêm bất kỳ gia vị nào nữa vào súp; nó đã hoàn hảo rồi. |
| Nghi vấn |
Please, use less seasoning on my dish; I prefer a milder flavor.
|
Làm ơn, hãy dùng ít gia vị hơn trên món ăn của tôi; tôi thích hương vị nhẹ nhàng hơn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup is seasoned perfectly with salt and pepper.
|
Món súp được nêm nếm hoàn hảo với muối và tiêu. |
| Phủ định |
The meat was not seasoned enough, so it tasted bland.
|
Thịt đã không được nêm gia vị đủ, vì vậy nó có vị nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Will the chicken be seasoned before it is grilled?
|
Thịt gà sẽ được tẩm gia vị trước khi nướng chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she loved using that particular seasoning in her chicken.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích sử dụng loại gia vị đặc biệt đó trong món gà của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not season the steak because he wanted to taste the beef's natural flavour.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nêm gia vị vào miếng bít tết vì anh ấy muốn nếm hương vị tự nhiên của thịt bò. |
| Nghi vấn |
She asked if I had seasoned the vegetables with salt and pepper.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã nêm muối và tiêu vào rau chưa. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This dish needs seasoning as much as that one does.
|
Món này cần nêm gia vị nhiều như món kia. |
| Phủ định |
I don't season my food more heavily than he does.
|
Tôi không nêm gia vị cho thức ăn đậm đà hơn anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does she use less seasoning than her mother?
|
Cô ấy dùng ít gia vị hơn mẹ cô ấy phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef's seasoning is what makes the dish so flavorful.
|
Gia vị của đầu bếp là thứ làm cho món ăn trở nên đậm đà hương vị. |
| Phủ định |
My mother's seasoning doesn't include any MSG.
|
Gia vị của mẹ tôi không bao gồm bất kỳ mì chính nào. |
| Nghi vấn |
Is it Sarah's seasoning that gives the soup its unique taste?
|
Có phải gia vị của Sarah đã tạo nên hương vị độc đáo cho món súp không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had seasoned the chicken more carefully last night; it was a little bland.
|
Tôi ước tôi đã nêm gia vị cho món gà cẩn thận hơn tối qua; nó hơi nhạt. |
| Phủ định |
If only the chef wouldn't season everything with so much salt, it would be healthier.
|
Giá mà đầu bếp không nêm quá nhiều muối vào mọi thứ thì sẽ tốt cho sức khỏe hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I could season my food like a professional chef; what's their secret?
|
Tôi ước tôi có thể nêm gia vị cho món ăn như một đầu bếp chuyên nghiệp; bí mật của họ là gì? |