(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flavor
B1

flavor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hương vị mùi vị vị tạo hương vị nêm gia vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hương vị đặc trưng, mùi hoặc cảm giác của một chất hoặc hỗn hợp.

Definition (English Meaning)

The distinctive taste, smell, or feeling of a substance or mixture.

Ví dụ Thực tế với 'Flavor'

  • "The soup has a rich, savory flavor."

    "Món súp có một hương vị đậm đà, thơm ngon."

  • "The exotic flavor of the spices transported me to another world."

    "Hương vị kỳ lạ của các loại gia vị đã đưa tôi đến một thế giới khác."

  • "The chef is known for his innovative flavor combinations."

    "Đầu bếp nổi tiếng với sự kết hợp hương vị sáng tạo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flavor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

taste(vị giác, hương vị)
savor(hương vị, mùi vị (thường là ngon))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Flavor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flavor đề cập đến trải nghiệm cảm giác tổng thể khi ăn hoặc uống một thứ gì đó, bao gồm cả vị, mùi và thậm chí cả kết cấu. Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm tích cực và thú vị. Phân biệt với 'taste' (vị giác), chỉ tập trung vào các vị cơ bản như ngọt, chua, mặn, đắng, umami.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Flavor of’ dùng để chỉ hương vị đặc trưng của một thứ gì đó (e.g., the flavor of vanilla). ‘Flavor with’ dùng để chỉ việc thêm hương vị vào một thứ gì đó (e.g., flavor the soup with herbs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)