(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seated
B1

seated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang ngồi có chỗ ngồi đã được sắp xếp chỗ ngồi ăn sâu (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chỗ ngồi; đang ngồi.

Definition (English Meaning)

Provided with or having a seat; sitting.

Ví dụ Thực tế với 'Seated'

  • "The audience remained seated during the performance."

    "Khán giả vẫn ngồi trong suốt buổi biểu diễn."

  • "Everyone was seated before the lecture began."

    "Mọi người đã ngồi vào chỗ trước khi bài giảng bắt đầu."

  • "She remained seated, refusing to acknowledge his presence."

    "Cô ấy vẫn ngồi yên, từ chối thừa nhận sự hiện diện của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: seat
  • Adjective: seated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chair(ghế)
bench(ghế dài)
sofa(ghế sofa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Seated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ trạng thái ai đó đang ngồi hoặc một nơi có sẵn chỗ ngồi. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'sitting' là 'seated' có thể mang ý trang trọng hơn và thường được dùng trong các thông báo hoặc hướng dẫn (ví dụ: 'Please be seated').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi 'seated' được dùng với 'in' hoặc 'at', thường để chỉ vị trí cụ thể. Ví dụ: 'seated in the front row' (ngồi ở hàng ghế đầu), 'seated at the table' (ngồi ở bàn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seated'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, everyone will have been seated.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, mọi người sẽ đã được an tọa.
Phủ định
By the time we arrive, not everyone will have been seated.
Vào thời điểm chúng ta đến, không phải ai cũng sẽ đã được an tọa.
Nghi vấn
Will all the guests have been seated before the bride arrives?
Liệu tất cả các vị khách đã được an tọa trước khi cô dâu đến?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience had already been seated before the play began.
Khán giả đã yên vị trước khi vở kịch bắt đầu.
Phủ định
She had not been seated for long when the announcement was made.
Cô ấy đã ngồi chưa được bao lâu thì thông báo được đưa ra.
Nghi vấn
Had everyone been seated by the time the president arrived?
Mọi người đã ngồi vào chỗ hết chưa khi tổng thống đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)