seated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có chỗ ngồi; đang ngồi.
Definition (English Meaning)
Provided with or having a seat; sitting.
Ví dụ Thực tế với 'Seated'
-
"The audience remained seated during the performance."
"Khán giả vẫn ngồi trong suốt buổi biểu diễn."
-
"Everyone was seated before the lecture began."
"Mọi người đã ngồi vào chỗ trước khi bài giảng bắt đầu."
-
"She remained seated, refusing to acknowledge his presence."
"Cô ấy vẫn ngồi yên, từ chối thừa nhận sự hiện diện của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seat
- Adjective: seated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ trạng thái ai đó đang ngồi hoặc một nơi có sẵn chỗ ngồi. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'sitting' là 'seated' có thể mang ý trang trọng hơn và thường được dùng trong các thông báo hoặc hướng dẫn (ví dụ: 'Please be seated').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'seated' được dùng với 'in' hoặc 'at', thường để chỉ vị trí cụ thể. Ví dụ: 'seated in the front row' (ngồi ở hàng ghế đầu), 'seated at the table' (ngồi ở bàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seated'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, everyone will have been seated.
|
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, mọi người sẽ đã được an tọa. |
| Phủ định |
By the time we arrive, not everyone will have been seated.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, không phải ai cũng sẽ đã được an tọa. |
| Nghi vấn |
Will all the guests have been seated before the bride arrives?
|
Liệu tất cả các vị khách đã được an tọa trước khi cô dâu đến? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience had already been seated before the play began.
|
Khán giả đã yên vị trước khi vở kịch bắt đầu. |
| Phủ định |
She had not been seated for long when the announcement was made.
|
Cô ấy đã ngồi chưa được bao lâu thì thông báo được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Had everyone been seated by the time the president arrived?
|
Mọi người đã ngồi vào chỗ hết chưa khi tổng thống đến? |