standing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị thế, địa vị, uy tín, đặc biệt là so với những người khác.
Definition (English Meaning)
Position, status, or reputation, especially in relation to others.
Ví dụ Thực tế với 'Standing'
-
"His standing in the community is very high."
"Địa vị của anh ấy trong cộng đồng rất cao."
-
"She is a woman of high standing."
"Cô ấy là một người phụ nữ có địa vị cao."
-
"He lost his standing in the company after the scandal."
"Anh ấy mất vị thế trong công ty sau vụ bê bối."
-
"They have a standing order for flowers every week."
"Họ có một đơn đặt hàng thường xuyên mua hoa mỗi tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị thế, địa vị xã hội, hoặc danh tiếng mà một người, một tổ chức có được. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: dùng để chỉ mối quan hệ hoặc so sánh với một người hoặc nhóm khác. in: dùng để chỉ vị thế trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.