(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standing
B1

standing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa vị uy tín thâm niên vị thế thường trực danh tiếng tư cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị thế, địa vị, uy tín, đặc biệt là so với những người khác.

Definition (English Meaning)

Position, status, or reputation, especially in relation to others.

Ví dụ Thực tế với 'Standing'

  • "His standing in the community is very high."

    "Địa vị của anh ấy trong cộng đồng rất cao."

  • "She is a woman of high standing."

    "Cô ấy là một người phụ nữ có địa vị cao."

  • "He lost his standing in the company after the scandal."

    "Anh ấy mất vị thế trong công ty sau vụ bê bối."

  • "They have a standing order for flowers every week."

    "Họ có một đơn đặt hàng thường xuyên mua hoa mỗi tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Standing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị thế, địa vị xã hội, hoặc danh tiếng mà một người, một tổ chức có được. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: dùng để chỉ mối quan hệ hoặc so sánh với một người hoặc nhóm khác. in: dùng để chỉ vị thế trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)