(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seaward
B2

seaward

adjective

Nghĩa tiếng Việt

về phía biển hướng ra biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seaward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hướng ra biển, về phía biển

Definition (English Meaning)

directed towards the sea

Ví dụ Thực tế với 'Seaward'

  • "The town slopes seaward."

    "Thị trấn dốc về phía biển."

  • "The seaward side of the island is very rocky."

    "Phía hướng ra biển của hòn đảo rất nhiều đá."

  • "The ship turned seaward."

    "Con tàu quay về phía biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seaward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: seaward
  • Adverb: seaward(s)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oceanward(hướng về phía đại dương)
toward the sea(về phía biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Seaward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hướng hoặc vị trí gần biển. Thường dùng để mô tả vị trí địa lý hoặc hướng di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seaward'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They built their house with a seaward view, which is why everyone admires it.
Họ xây nhà của họ hướng ra biển, đó là lý do tại sao mọi người ngưỡng mộ nó.
Phủ định
None of the boats sailed seawards because of the approaching storm.
Không có chiếc thuyền nào đi về phía biển vì cơn bão đang đến gần.
Nghi vấn
Which direction is seaward from here?
Hướng nào là hướng ra biển từ đây?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship will be sailing seaward all night to reach the open ocean.
Con tàu sẽ di chuyển ra khơi suốt đêm để đến được đại dương bao la.
Phủ định
They won't be heading seawards; they'll be staying close to the coast.
Họ sẽ không đi về phía biển; họ sẽ ở gần bờ biển.
Nghi vấn
Will the fishermen be venturing seaward despite the storm warnings?
Liệu những người ngư dân có mạo hiểm ra khơi bất chấp cảnh báo bão hay không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We used to live in a house with a seaward view, but now we've moved inland.
Chúng tôi đã từng sống trong một ngôi nhà có tầm nhìn hướng ra biển, nhưng bây giờ chúng tôi đã chuyển vào đất liền.
Phủ định
They didn't use to build houses so far seawards because of the storms.
Họ đã từng không xây nhà quá xa về phía biển vì bão.
Nghi vấn
Did people use to sail seawards from this harbor centuries ago?
Có phải người ta đã từng đi thuyền ra khơi từ bến cảng này từ nhiều thế kỷ trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)