(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landward
B2

landward

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

về phía đất liền hướng đất liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm trên hoặc hướng về phía đất liền.

Definition (English Meaning)

Situated on or directed towards the land.

Ví dụ Thực tế với 'Landward'

  • "The town is located on the landward side of the island."

    "Thị trấn nằm ở phía đất liền của hòn đảo."

  • "They advanced landward."

    "Họ tiến về phía đất liền."

  • "The wind blew landward."

    "Gió thổi về phía đất liền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: landward
  • Adverb: landward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inland(vào đất liền)
shoreward(về phía bờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

coastal(ven biển)
maritime(thuộc hàng hải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Landward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vị trí hoặc hướng từ biển/nước vào đất liền. Nhấn mạnh sự di chuyển hoặc vị trí liên quan đến đất liền, không phải biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)