landward
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm trên hoặc hướng về phía đất liền.
Ví dụ Thực tế với 'Landward'
-
"The town is located on the landward side of the island."
"Thị trấn nằm ở phía đất liền của hòn đảo."
-
"They advanced landward."
"Họ tiến về phía đất liền."
-
"The wind blew landward."
"Gió thổi về phía đất liền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: landward
- Adverb: landward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả vị trí hoặc hướng từ biển/nước vào đất liền. Nhấn mạnh sự di chuyển hoặc vị trí liên quan đến đất liền, không phải biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.