seaworthiness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seaworthiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất có khả năng đi biển; sự phù hợp của một con tàu cho một chuyến đi.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being seaworthy; the fitness of a vessel for a voyage.
Ví dụ Thực tế với 'Seaworthiness'
-
"The seaworthiness of the ship was certified after a thorough inspection."
"Khả năng đi biển của con tàu đã được chứng nhận sau một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng."
-
"The insurance company requires proof of seaworthiness before insuring the vessel."
"Công ty bảo hiểm yêu cầu bằng chứng về khả năng đi biển trước khi bảo hiểm cho con tàu."
-
"The captain ensured the seaworthiness of the ship before setting sail."
"Thuyền trưởng đảm bảo khả năng đi biển của con tàu trước khi nhổ neo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seaworthiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seaworthiness
- Adjective: seaworthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seaworthiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seaworthiness' chỉ khả năng của một con tàu chịu đựng được các điều kiện trên biển một cách an toàn. Nó bao gồm nhiều yếu tố như cấu trúc của tàu, thiết bị, và khả năng vận hành. Không nên nhầm lẫn với 'navigability' (khả năng đi lại trên đường thủy), vì 'navigability' tập trung vào khả năng di chuyển trên một tuyến đường cụ thể, trong khi 'seaworthiness' tập trung vào khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt trên biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seaworthiness of a vessel' chỉ ra phẩm chất có khả năng đi biển của một con tàu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seaworthiness'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship has proven its seaworthiness through numerous voyages.
|
Con tàu đã chứng minh khả năng đi biển của nó qua nhiều chuyến đi. |
| Phủ định |
The inspector has not confirmed the seaworthiness of the vessel yet.
|
Thanh tra vẫn chưa xác nhận khả năng đi biển của con tàu. |
| Nghi vấn |
Has the captain ensured the ship has been seaworthy before departure?
|
Thuyền trưởng đã đảm bảo rằng con tàu đủ khả năng đi biển trước khi khởi hành chưa? |