(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unseaworthy
C1

unseaworthy

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đủ khả năng đi biển không đủ điều kiện đi biển tàu không an toàn để ra khơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unseaworthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đủ điều kiện hoặc an toàn cho một chuyến đi biển; không đủ khả năng đi biển.

Definition (English Meaning)

Not fit or safe for a sea voyage.

Ví dụ Thực tế với 'Unseaworthy'

  • "The old freighter was declared unseaworthy after the inspection."

    "Chiếc tàu chở hàng cũ đã bị tuyên bố là không đủ khả năng đi biển sau cuộc kiểm tra."

  • "The vessel was deemed unseaworthy due to extensive corrosion."

    "Con tàu bị coi là không đủ khả năng đi biển do bị ăn mòn nghiêm trọng."

  • "Sending an unseaworthy boat out to sea would be irresponsible."

    "Việc đưa một chiếc thuyền không đủ khả năng đi biển ra khơi là một hành động vô trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unseaworthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unseaworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsafe(không an toàn)
defective(khiếm khuyết)
dilapidated(tồi tàn, đổ nát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

maritime law(luật hàng hải)
hull(thân tàu)
navigation(hàng hải, sự điều hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Unseaworthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unseaworthy' thường được dùng để mô tả tình trạng của tàu thuyền khi chúng không đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn cần thiết cho việc đi biển. Điều này có thể bao gồm các vấn đề về cấu trúc, máy móc, thiết bị an toàn hoặc bất kỳ yếu tố nào khác có thể gây nguy hiểm cho tàu và thủy thủ đoàn. So với các từ đồng nghĩa như 'unsafe' (không an toàn) hoặc 'defective' (khiếm khuyết), 'unseaworthy' mang sắc thái chuyên môn hơn và đặc biệt liên quan đến khả năng hoạt động trên biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unseaworthy'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship must be unseaworthy if it cannot handle the storm.
Con tàu hẳn là không đủ khả năng đi biển nếu nó không thể chịu được cơn bão.
Phủ định
That old boat can't be unseaworthy; it was recently repaired.
Chiếc thuyền cũ đó không thể không đủ khả năng đi biển được; nó vừa mới được sửa chữa.
Nghi vấn
Could the vessel be unseaworthy due to the recent damage?
Liệu con tàu có thể không đủ khả năng đi biển do những hư hại gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)