vessel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vessel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chứa (ví dụ như cốc, bát, hoặc bình) để đựng cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Vessel'
-
"The tea was poured into a delicate porcelain vessel."
"Trà được rót vào một chiếc bình sứ tinh xảo."
-
"The old woman used a clay vessel to store water."
"Bà lão dùng một chiếc bình đất sét để chứa nước."
-
"The pirate vessel sailed the seven seas."
"Con tàu của bọn cướp biển đã đi khắp bảy biển."
-
"The surgeon repaired the damaged blood vessel."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa mạch máu bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vessel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vessel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vessel' thường được dùng để chỉ các vật chứa chất lỏng hoặc các vật đựng có kích thước nhất định. Khác với 'container', 'vessel' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh hàng hải và y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in the vessel’ ám chỉ bên trong vật chứa; ‘on the vessel’ (trong ngữ cảnh hàng hải) ám chỉ ở trên tàu hoặc thuyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vessel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.