sec-butanol
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sec-butanol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rượu bậc hai có công thức CH3CH(OH)CH2CH3. Nó là một chất lỏng không màu, dễ cháy với một mùi đặc trưng. Nó được sử dụng làm dung môi, một chất trung gian hóa học và một chất phụ gia nhiên liệu.
Definition (English Meaning)
A secondary alcohol with the formula CH3CH(OH)CH2CH3. It is a colorless, flammable liquid with a characteristic odor. It is used as a solvent, a chemical intermediate, and a fuel additive.
Ví dụ Thực tế với 'Sec-butanol'
-
"Sec-butanol is commonly used as a solvent in various chemical processes."
"Sec-butanol thường được sử dụng làm dung môi trong nhiều quy trình hóa học khác nhau."
-
"The experiment used sec-butanol as a reactant."
"Thí nghiệm đã sử dụng sec-butanol làm chất phản ứng."
-
"Sec-butanol's flammability makes it useful as a fuel additive."
"Tính dễ cháy của sec-butanol làm cho nó hữu ích như một chất phụ gia nhiên liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sec-butanol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sec-butanol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sec-butanol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
sec-butanol, còn được gọi là 2-butanol hoặc rượu butylic thứ cấp, là một trong bốn đồng phân cấu trúc của butanol. Tính chất 'bậc hai' (secondary) đề cập đến việc nhóm hydroxyl (-OH) gắn với một carbon mà carbon đó lại liên kết với hai carbon khác. Điều này khác với butan-1-ol (n-butanol), nơi nhóm hydroxyl gắn vào một carbon chỉ liên kết với một carbon khác (bậc nhất). So với tert-butanol (2-metylpropan-2-ol), nhóm hydroxyl gắn với carbon bậc ba, tức là liên kết với ba carbon khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: thường được sử dụng để chỉ trạng thái hòa tan hoặc có mặt trong một dung dịch. Ví dụ: 'sec-butanol in water'.
* as: được sử dụng để chỉ chức năng hoặc vai trò của sec-butanol. Ví dụ: 'sec-butanol as a solvent'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sec-butanol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.