butanol
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Butanol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ một trong bốn loại rượu đồng phân có công thức hóa học C4H9OH; được sử dụng làm dung môi và chất trung gian trong tổng hợp hóa học.
Definition (English Meaning)
Any of four isomeric alcohols with the chemical formula C4H9OH; used as a solvent and intermediate in chemical synthesis.
Ví dụ Thực tế với 'Butanol'
-
"Butanol is used as a solvent in many industrial processes."
"Butanol được sử dụng làm dung môi trong nhiều quy trình công nghiệp."
-
"Butanol can be produced from renewable resources."
"Butanol có thể được sản xuất từ các nguồn tài nguyên tái tạo."
-
"The properties of butanol make it a promising biofuel."
"Các tính chất của butanol khiến nó trở thành một loại nhiên liệu sinh học đầy hứa hẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Butanol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: butanol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Butanol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Butanol là một loại rượu bậc cao hơn so với ethanol và propanol. Nó có bốn đồng phân: n-butanol (butan-1-ol), isobutanol (2-methylpropan-1-ol), sec-butanol (butan-2-ol), và tert-butanol (2-methylpropan-2-ol). Mỗi đồng phân có các tính chất vật lý và hóa học khác nhau, dẫn đến các ứng dụng khác nhau. Không nên nhầm lẫn butanol với butanal (butyraldehyde), một aldehyde có công thức hóa học tương tự nhưng tính chất khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'butanol in': chỉ sự có mặt của butanol trong một hỗn hợp hoặc quá trình.
- 'butanol as': chỉ công dụng của butanol, ví dụ: 'butanol as a solvent'.
- 'butanol from': chỉ nguồn gốc của butanol, ví dụ: 'butanol from biomass'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Butanol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.