tert-butanol
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tert-butanol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại alcohol bậc ba có công thức (CH₃)₃COH; một chất rắn không màu, khi tan chảy tạo thành chất lỏng không màu.
Definition (English Meaning)
A tertiary alcohol with the formula (CH₃)₃COH; a colorless solid which melts to give a colorless liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Tert-butanol'
-
"Tert-butanol is a common solvent in organic chemistry."
"tert-Butanol là một dung môi phổ biến trong hóa học hữu cơ."
-
"Tert-butanol is used as a gasoline additive."
"tert-Butanol được sử dụng làm chất phụ gia xăng."
-
"The dehydration of tert-butanol yields isobutylene."
"Phản ứng tách nước của tert-butanol tạo ra isobutylene."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tert-butanol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tert-butanol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tert-butanol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
tert-Butanol là một dung môi công nghiệp và là một chất khử nước hữu ích. Tiền tố 'tert-' chỉ ra rằng nhóm butanol gắn với một carbon bậc ba, có nghĩa là carbon đó liên kết với ba nhóm carbon khác. Nó có độ phân cực trung bình và có thể hòa tan cả các hợp chất phân cực và không phân cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
as (như): Sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của tert-butanol (ví dụ: tert-Butanol is used as a solvent). in (trong): Sử dụng để chỉ tert-butanol nằm trong một hỗn hợp hoặc quá trình (ví dụ: The reaction occurs in tert-butanol). for (cho): Sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của tert-butanol (ví dụ: tert-Butanol is useful for dehydration reactions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tert-butanol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.