Second hand
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second hand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã qua sử dụng; đồ cũ.
Definition (English Meaning)
Not new; having been used by someone else.
Ví dụ Thực tế với 'Second hand'
-
"I bought a second-hand car last year."
"Tôi đã mua một chiếc ô tô cũ vào năm ngoái."
-
"She loves shopping for second-hand clothes."
"Cô ấy thích mua sắm quần áo cũ."
-
"We furnished the apartment with second-hand furniture to save money."
"Chúng tôi trang bị căn hộ bằng đồ nội thất cũ để tiết kiệm tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second hand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: second-hand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second hand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hàng hóa, đồ đạc đã được người khác sử dụng trước đó. Nhấn mạnh vào việc không còn mới, có thể có dấu vết sử dụng nhưng vẫn còn giá trị sử dụng. Khác với 'antique' (đồ cổ) thường có giá trị cao vì tuổi đời và tính độc đáo, 'second-hand' chỉ đơn giản là đã qua sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second hand'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a second-hand car.
|
Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi cũ. |
| Phủ định |
He doesn't want any second-hand clothes.
|
Anh ấy không muốn bất kỳ quần áo cũ nào. |
| Nghi vấn |
Is that a second-hand book?
|
Đó có phải là một cuốn sách cũ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought herself a second-hand bicycle.
|
Cô ấy tự mua cho mình một chiếc xe đạp cũ. |
| Phủ định |
They didn't want to buy those second-hand books.
|
Họ không muốn mua những cuốn sách cũ đó. |
| Nghi vấn |
Is this second-hand car yours?
|
Chiếc xe hơi cũ này có phải của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a second-hand car last week.
|
Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi cũ vào tuần trước. |
| Phủ định |
I don't want to buy second-hand clothes.
|
Tôi không muốn mua quần áo cũ. |
| Nghi vấn |
Did you buy your bike second-hand?
|
Bạn đã mua xe đạp cũ à? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her car is second-hand.
|
Xe của cô ấy là xe cũ. |
| Phủ định |
Is the furniture not second-hand?
|
Có phải đồ nội thất không phải là đồ cũ không? |
| Nghi vấn |
Is his bicycle second-hand?
|
Xe đạp của anh ấy là xe cũ phải không? |