(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ Second hand
B1

Second hand

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đồ cũ đã qua sử dụng hàng thùng (thường dùng cho quần áo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second hand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã qua sử dụng; đồ cũ.

Definition (English Meaning)

Not new; having been used by someone else.

Ví dụ Thực tế với 'Second hand'

  • "I bought a second-hand car last year."

    "Tôi đã mua một chiếc ô tô cũ vào năm ngoái."

  • "She loves shopping for second-hand clothes."

    "Cô ấy thích mua sắm quần áo cũ."

  • "We furnished the apartment with second-hand furniture to save money."

    "Chúng tôi trang bị căn hộ bằng đồ nội thất cũ để tiết kiệm tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Second hand'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

new(mới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Second hand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả hàng hóa, đồ đạc đã được người khác sử dụng trước đó. Nhấn mạnh vào việc không còn mới, có thể có dấu vết sử dụng nhưng vẫn còn giá trị sử dụng. Khác với 'antique' (đồ cổ) thường có giá trị cao vì tuổi đời và tính độc đáo, 'second-hand' chỉ đơn giản là đã qua sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Second hand'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought a second-hand car.
Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi cũ.
Phủ định
He doesn't want any second-hand clothes.
Anh ấy không muốn bất kỳ quần áo cũ nào.
Nghi vấn
Is that a second-hand book?
Đó có phải là một cuốn sách cũ không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought herself a second-hand bicycle.
Cô ấy tự mua cho mình một chiếc xe đạp cũ.
Phủ định
They didn't want to buy those second-hand books.
Họ không muốn mua những cuốn sách cũ đó.
Nghi vấn
Is this second-hand car yours?
Chiếc xe hơi cũ này có phải của bạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought a second-hand car last week.
Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi cũ vào tuần trước.
Phủ định
I don't want to buy second-hand clothes.
Tôi không muốn mua quần áo cũ.
Nghi vấn
Did you buy your bike second-hand?
Bạn đã mua xe đạp cũ à?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her car is second-hand.
Xe của cô ấy là xe cũ.
Phủ định
Is the furniture not second-hand?
Có phải đồ nội thất không phải là đồ cũ không?
Nghi vấn
Is his bicycle second-hand?
Xe đạp của anh ấy là xe cũ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)