(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrift store
B1

thrift store

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa hàng đồ cũ từ thiện cửa hàng bán đồ second-hand (gây quỹ từ thiện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrift store'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa hàng bán các mặt hàng đã qua sử dụng, thường là đồ quyên góp, và tiền thu được sẽ dùng để làm từ thiện.

Definition (English Meaning)

A store that sells secondhand items, often donated, with the proceeds benefiting a charitable cause.

Ví dụ Thực tế với 'Thrift store'

  • "She found a beautiful vintage coat at the local thrift store."

    "Cô ấy đã tìm thấy một chiếc áo khoác cổ điển tuyệt đẹp tại cửa hàng đồ cũ địa phương."

  • "Thrift stores are a great place to find unique items at affordable prices."

    "Các cửa hàng đồ cũ là một nơi tuyệt vời để tìm những món đồ độc đáo với giá cả phải chăng."

  • "Many people donate their unwanted clothes and household goods to thrift stores."

    "Nhiều người quyên góp quần áo và đồ gia dụng không mong muốn của họ cho các cửa hàng đồ cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrift store'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thrift store
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charity shop(cửa hàng từ thiện)
secondhand shop(cửa hàng đồ cũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

boutique(cửa hàng thời trang cao cấp)
department store(trung tâm thương mại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Thrift store'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'thrift store' thường chỉ các cửa hàng bán đồ cũ với mục đích gây quỹ từ thiện. Nó khác với 'secondhand store' hoặc 'used clothing store', những nơi có thể chỉ đơn thuần bán đồ cũ để kiếm lợi nhuận. 'Thrift' nhấn mạnh tính tiết kiệm và ủng hộ cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' được dùng khi đề cập đến việc mua sắm tại cửa hàng đó: 'I bought this dress at a thrift store.' ('Tôi mua chiếc váy này ở một cửa hàng đồ cũ.') 'in' được dùng khi nói về sự tồn tại của một vật phẩm trong cửa hàng: 'There are many vintage clothes in the thrift store.' ('Có rất nhiều quần áo cổ điển trong cửa hàng đồ cũ.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrift store'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would go to the thrift store more often.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đến cửa hàng đồ cũ thường xuyên hơn.
Phủ định
If she didn't find such great deals, she wouldn't shop at the thrift store.
Nếu cô ấy không tìm được những món hời lớn như vậy, cô ấy sẽ không mua sắm ở cửa hàng đồ cũ.
Nghi vấn
Would you buy a used coat if the thrift store had one in your size?
Bạn có mua một chiếc áo khoác cũ không nếu cửa hàng đồ cũ có một chiếc vừa cỡ bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)