second language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ mà một người học sau ngôn ngữ đầu tiên của họ (tiếng mẹ đẻ).
Definition (English Meaning)
A language that a person learns after their first language (native language).
Ví dụ Thực tế với 'Second language'
-
"Many Canadians learn French as a second language."
"Nhiều người Canada học tiếng Pháp như một ngôn ngữ thứ hai."
-
"Learning a second language can improve your cognitive skills."
"Học một ngôn ngữ thứ hai có thể cải thiện các kỹ năng nhận thức của bạn."
-
"She is fluent in her second language, Spanish."
"Cô ấy thông thạo ngôn ngữ thứ hai của mình, tiếng Tây Ban Nha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: second language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'first language' (tiếng mẹ đẻ), 'second language' chỉ bất kỳ ngôn ngữ nào được học sau đó. Nó có thể là ngôn ngữ chính thức của một quốc gia mà người đó sinh sống, hoặc một ngôn ngữ được học vì mục đích cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Used to indicate the context of use (e.g., 'studying second language acquisition in English'). of: Used to specify possession or attribute (e.g., 'the importance of second language proficiency'). as: Used to describe its role (e.g. 'English as a second language')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second language'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Learning a second language, such as Spanish, can open up many opportunities, and it broadens one's cultural understanding.
|
Học một ngôn ngữ thứ hai, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha, có thể mở ra nhiều cơ hội và nó mở rộng sự hiểu biết văn hóa của một người. |
| Phủ định |
Without dedication, consistent practice, and immersion, learning a second language is incredibly difficult.
|
Nếu không có sự cống hiến, luyện tập liên tục và sự hòa mình, việc học một ngôn ngữ thứ hai là vô cùng khó khăn. |
| Nghi vấn |
Considering the benefits of bilingualism, is learning a second language, in addition to our native tongue, really a priority for most people?
|
Xem xét những lợi ích của việc song ngữ, liệu việc học một ngôn ngữ thứ hai, bên cạnh tiếng mẹ đẻ của chúng ta, có thực sự là ưu tiên của hầu hết mọi người không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people learn a second language to improve their career prospects.
|
Nhiều người học một ngôn ngữ thứ hai để cải thiện triển vọng nghề nghiệp của họ. |
| Phủ định |
He does not consider French to be his second language.
|
Anh ấy không coi tiếng Pháp là ngôn ngữ thứ hai của mình. |
| Nghi vấn |
Is English your second language?
|
Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ thứ hai của bạn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Learning a second language is as beneficial as learning new skills.
|
Học một ngôn ngữ thứ hai có lợi ích ngang bằng với việc học các kỹ năng mới. |
| Phủ định |
Learning a second language is not less challenging than mastering your mother tongue.
|
Học một ngôn ngữ thứ hai không kém thử thách hơn so với việc thành thạo tiếng mẹ đẻ của bạn. |
| Nghi vấn |
Is speaking a second language the most impressive skill someone can acquire?
|
Có phải nói một ngôn ngữ thứ hai là kỹ năng ấn tượng nhất mà một người có thể có được không? |