native
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Native'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc về một nơi cụ thể từ khi sinh ra; bản địa, nguyên sinh
Definition (English Meaning)
belonging to a particular place by birth
Ví dụ Thực tế với 'Native'
-
"She is a native Californian."
"Cô ấy là người California bản địa."
-
"English is not my native language."
"Tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ của tôi."
-
"The native plants are well-adapted to the climate."
"Các loài cây bản địa thích nghi tốt với khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Native'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Native'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "native" thường được dùng để chỉ nguồn gốc tự nhiên, sự gắn bó với một địa điểm, quốc gia hoặc môi trường cụ thể. Nó nhấn mạnh sự xuất xứ và thường mang ý nghĩa tích cực về sự thuần khiết, tự nhiên. So sánh với "local": "local" chỉ đơn giản là thuộc về một địa phương nào đó, không nhất thiết mang ý nghĩa về nguồn gốc tự nhiên hay lâu đời như "native".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"native to": chỉ nơi mà người, động vật hoặc thực vật đó có nguồn gốc. Ví dụ: kangaroos are native to Australia. "native of": chỉ người có nguồn gốc từ một nơi nào đó. Ví dụ: He is a native of London.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Native'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.