(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ first language
B1

first language

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếng mẹ đẻ ngôn ngữ thứ nhất ngôn ngữ bản địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'First language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ mà một người học từ khi sinh ra, hoặc ngôn ngữ mà họ thành thạo nhất.

Definition (English Meaning)

The language a person has learned from birth, or the language they are most fluent in.

Ví dụ Thực tế với 'First language'

  • "My first language is Vietnamese."

    "Tiếng Việt là tiếng mẹ đẻ của tôi."

  • "Many children learn their first language at home."

    "Nhiều trẻ em học tiếng mẹ đẻ của mình ở nhà."

  • "Proficiency in a first language is important for cognitive development."

    "Sự thành thạo tiếng mẹ đẻ rất quan trọng cho sự phát triển nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'First language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: first language
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

second language(ngoại ngữ)
foreign language(ngoại ngữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'First language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho 'mother tongue' hoặc 'native language'. Tuy nhiên, 'first language' có thể chính xác hơn vì một người có thể học nhiều ngôn ngữ từ khi còn nhỏ, nhưng chỉ một trong số đó trở thành ngôn ngữ họ sử dụng thành thạo nhất. Nó nhấn mạnh sự ưu tiên và thành thạo hơn là chỉ nguồn gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được sử dụng để nói về khả năng của ai đó. Ví dụ: 'She is fluent in her first language.' 'Of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'The nuances of her first language were evident in her writing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'First language'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She speaks Japanese fluently; her first language is English.
Cô ấy nói tiếng Nhật lưu loát; tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Anh.
Phủ định
Not only is her first language English, but also she is proficient in French.
Không chỉ tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Anh, mà cô ấy còn thành thạo tiếng Pháp.
Nghi vấn
Should English be your first language, you will find many resources online.
Nếu tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ của bạn, bạn sẽ tìm thấy nhiều tài nguyên trực tuyến.
(Vị trí vocab_tab4_inline)