(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secretary of state
C1

secretary of state

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Bộ trưởng Ngoại giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secretary of state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan chức cấp cao của chính phủ, chịu trách nhiệm về các vấn đề đối ngoại.

Definition (English Meaning)

A senior official of a government, responsible for foreign affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Secretary of state'

  • "The Secretary of State is scheduled to visit several countries in Asia next month."

    "Bộ trưởng Ngoại giao dự kiến sẽ đến thăm một số quốc gia ở Châu Á vào tháng tới."

  • "The US Secretary of State held talks with his Chinese counterpart."

    "Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ đã có cuộc hội đàm với người đồng cấp Trung Quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secretary of state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secretary of state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foreign minister(Bộ trưởng Ngoại giao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Secretary of state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ Bộ trưởng Ngoại giao của một quốc gia. Trong chính phủ Hoa Kỳ, đây là chức vụ Bộ trưởng Ngoại giao, đứng đầu Bộ Ngoại giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Ví dụ: 'Secretary of State to the President' (Bộ trưởng Ngoại giao của Tổng thống), 'Secretary of State for Foreign Affairs' (Bộ trưởng Ngoại giao về các vấn đề đối ngoại). 'To' thường chỉ sự phục vụ hoặc thuộc về, 'for' thường chỉ trách nhiệm hoặc lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secretary of state'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)