(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state
B1

state

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng trạng thái quốc gia nhà nước tuyên bố phát biểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái, tình trạng của ai đó hoặc cái gì đó vào một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

The condition of someone or something at a particular time.

Ví dụ Thực tế với 'State'

  • "The company is in a state of crisis after the scandal."

    "Công ty đang trong tình trạng khủng hoảng sau vụ bê bối."

  • "The patient's state of health is improving."

    "Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đang cải thiện."

  • "He refused to state his name to the police."

    "Anh ta từ chối khai tên với cảnh sát."

  • "The state of Texas is known for its oil production."

    "Bang Texas nổi tiếng về sản xuất dầu mỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hide(giấu diếm)
question(hỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'State'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này rất chung và có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thường dùng để mô tả tình hình hiện tại hoặc điều kiện của một đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In a state’: chỉ tình trạng cụ thể (ví dụ: in a state of confusion). ‘Of the state’: thường liên quan đến tài sản, vấn đề của bang (ví dụ: property of the state).

Ngữ pháp ứng dụng với 'State'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)