secular war
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secular war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc chiến mà động cơ chính không phải vì lý do hoặc mục tiêu tôn giáo; một cuộc chiến tranh được tiến hành vì lý do chính trị, kinh tế hoặc xã hội hơn là tôn giáo.
Definition (English Meaning)
A war that is not primarily motivated by religious reasons or goals; a war fought for political, economic, or social reasons rather than religious ones.
Ví dụ Thực tế với 'Secular war'
-
"Many historians argue that the Thirty Years' War, while having religious dimensions, was ultimately a secular war driven by power struggles among European states."
"Nhiều nhà sử học cho rằng Chiến tranh Ba mươi năm, mặc dù có các khía cạnh tôn giáo, cuối cùng là một cuộc chiến tranh thế tục được thúc đẩy bởi cuộc đấu tranh quyền lực giữa các quốc gia châu Âu."
-
"The conflict in the region has evolved from a religious dispute into a secular war over resources and territory."
"Cuộc xung đột trong khu vực đã phát triển từ một tranh chấp tôn giáo thành một cuộc chiến tranh thế tục về tài nguyên và lãnh thổ."
-
"Economic factors are increasingly seen as the driving force behind this secular war."
"Các yếu tố kinh tế ngày càng được xem là động lực thúc đẩy cuộc chiến tranh thế tục này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secular war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: secular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secular war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'secular war' nhấn mạnh sự khác biệt so với các cuộc chiến tranh tôn giáo (religious wars), nơi tôn giáo đóng vai trò trung tâm trong xung đột. Nó ngụ ý rằng các yếu tố trần tục như quyền lực, lãnh thổ, hoặc tài nguyên là động lực chính. Sự phân biệt này có thể không phải lúc nào cũng rõ ràng, vì các yếu tố tôn giáo và trần tục thường đan xen lẫn nhau trong các cuộc xung đột thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secular war'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The current political climate is as secular as it has ever been.
|
Tình hình chính trị hiện tại đang thế tục như nó từng có. |
| Phủ định |
This country is not less secular than its neighboring nations.
|
Đất nước này không kém thế tục hơn các quốc gia láng giềng của nó. |
| Nghi vấn |
Is France the most secular country in Europe?
|
Pháp có phải là quốc gia thế tục nhất ở Châu Âu không? |